Arsenal
22:30 14/05/2023
0-3
0-0
1-2
Brighton Hove Albion
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.80 : 0 : 1.13
Tỷ lệ bàn thắng 6.25 : 3 1/2 : 0.09
TL Thắng - Hòa - Bại 300.00 : 18.00 : 1.01

Đội hình thi đấu Arsenal vs Brighton Hove Albion

Arsenal Brighton Hove Albion
  • 1 Aaron Ramsdale
  • 3 Kieran Tierney
  • 6 Gabriel Dos Santos Magalhaes
  • 15 Jakub Kiwior
  • 4 Benjamin William White
  • 34 Granit Xhaka
  • 20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
  • 8 Martin Odegaard
  • 11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
  • 9 Gabriel Fernando de Jesus
  • 7 Bukayo Saka
  • 23 Jason Steele
  • 25 Moises Caicedo
  • 5 Lewis Dunk
  • 6 Levi Samuels Colwill
  • 30 Pervis Josue Estupinan Tenorio
  • 13 Pascal Gross
  • 27 Billy Gilmour
  • 22 Kaoru Mitoma
  • 10 Alexis Mac Allister
  • 20 Julio Cesar Enciso
  • 28 Evan Ferguson
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 19 Leandro Trossard
  • 5 Thomas Partey
  • 21 Fabio Vieira
  • 30 Matt Turner
  • 24 Reiss Nelson
  • 14 Edward Nketiah
  • 10 Emile Smith Rowe
  • 16 Robert Holding
  • 97 Reuell Walters
  • 40 Facundo Buonanotte
  • 51 Cameron Peupion
  • 21 Deniz Undav
  • 49 Andrew Moran
  • 29 Jan Paul Van Hecke
  • 26 Yasin Ayari
  • 38 Thomas McGill
  • 18 Danny Welbeck
  • 42 Odeluga Offiah
  • Số liệu thống kê Arsenal vs Brighton Hove Albion
    Humenne   Lipany
    5
     
    Phạt góc
     
    2
    3
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    1
     
    Thẻ vàng
     
    2
    14
     
    Tổng cú sút
     
    12
    2
     
    Sút trúng cầu môn
     
    6
    8
     
    Sút ra ngoài
     
    5
    4
     
    Cản sút
     
    1
    20
     
    Sút Phạt
     
    14
    41%
     
    Kiểm soát bóng
     
    59%
    38%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    62%
    359
     
    Số đường chuyền
     
    528
    77%
     
    Chuyền chính xác
     
    84%
    13
     
    Phạm lỗi
     
    17
    1
     
    Việt vị
     
    4
    21
     
    Đánh đầu
     
    11
    7
     
    Đánh đầu thành công
     
    9
    3
     
    Cứu thua
     
    2
    19
     
    Rê bóng thành công
     
    15
    8
     
    Đánh chặn
     
    14
    11
     
    Ném biên
     
    15
    1
     
    Woodwork
     
    0
    20
     
    Cản phá thành công
     
    15
    7
     
    Thử thách
     
    8
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    2
    101
     
    Pha tấn công
     
    80
    37
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    25