Arsenal
21:00 01/04/2023
4-1
0-0
0-2
Leeds United
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.27 : 0 : 2.85
Tỷ lệ bàn thắng 8.33 : 5 1/2 : 0.06
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 20.00 : 100.00

Đội hình thi đấu Arsenal vs Leeds United

Arsenal Leeds United
  • 1 Aaron Ramsdale
  • 35 Olexandr Zinchenko
  • 6 Gabriel Dos Santos Magalhaes
  • 16 Robert Holding
  • 4 Benjamin William White
  • 34 Granit Xhaka
  • 5 Thomas Partey
  • 8 Martin Odegaard
  • 11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
  • 9 Gabriel Fernando de Jesus
  • 19 Leandro Trossard
  • 1 Illan Meslier
  • 2 Luke Ayling
  • 5 Robin Koch
  • 21 Pascal Struijk
  • 3 Hector Junior Firpo Adames
  • 25 Rasmus Nissen Kristensen
  • 8 Marc Roca
  • 11 Jack Harrison
  • 23 Luis Sinisterra
  • 7 Brenden Aaronson
  • 10 Crysencio Summerville
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
  • 15 Jakub Kiwior
  • 21 Fabio Vieira
  • 30 Matt Turner
  • 24 Reiss Nelson
  • 10 Emile Smith Rowe
  • 7 Bukayo Saka
  • 3 Kieran Tierney
  • 97 Reuell Walters
  • 24 Georginio Ruttier
  • 22 Joel Robles Blazquez
  • 19 Rodrigo Moreno Machado,Rodri
  • 28 Weston Mckennie
  • 42 Sam Greenwood
  • 63 Archie Gray
  • 9 Patrick Bamford
  • 18 Darko Gyabi
  • 6 Liam Cooper
  • Số liệu thống kê Arsenal vs Leeds United
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    3
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    0
     
    Thẻ vàng
     
    2
    13
     
    Tổng cú sút
     
    7
    6
     
    Sút trúng cầu môn
     
    5
    2
     
    Sút ra ngoài
     
    1
    5
     
    Cản sút
     
    1
    12
     
    Sút Phạt
     
    15
    66%
     
    Kiểm soát bóng
     
    34%
    65%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    35%
    627
     
    Số đường chuyền
     
    305
    86%
     
    Chuyền chính xác
     
    71%
    11
     
    Phạm lỗi
     
    13
    5
     
    Việt vị
     
    1
    24
     
    Đánh đầu
     
    32
    19
     
    Đánh đầu thành công
     
    9
    4
     
    Cứu thua
     
    2
    15
     
    Rê bóng thành công
     
    22
    9
     
    Đánh chặn
     
    5
    14
     
    Ném biên
     
    20
    15
     
    Cản phá thành công
     
    21
    8
     
    Thử thách
     
    13
    3
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    127
     
    Pha tấn công
     
    78
    60
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    41