Arsenal
02:00 22/04/2023
3-3
0-0
1-5
Southampton
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 2.17 : 1/4 : 0.38
Tỷ lệ bàn thắng 4.76 : 6 1/2 : 0.15
TL Thắng - Hòa - Bại 5.10 : 1.23 : 25.00

Đội hình thi đấu Arsenal vs Southampton

Arsenal Southampton
  • 1 Aaron Ramsdale
  • 35 Olexandr Zinchenko
  • 6 Gabriel Dos Santos Magalhaes
  • 16 Robert Holding
  • 4 Benjamin William White
  • 21 Fabio Vieira
  • 5 Thomas Partey
  • 8 Martin Odegaard
  • 11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
  • 9 Gabriel Fernando de Jesus
  • 7 Bukayo Saka
  • 31 Gavin Bazunu
  • 2 Kyle Walker-Peters
  • 35 Jan Bednarek
  • 37 Armel Bella-Kotchap
  • 15 Romain Perraud
  • 24 Mohamed Elyounoussi
  • 8 James Ward Prowse
  • 45 Romeo Lavia
  • 9 Adam Armstrong
  • 32 Theo Walcott
  • 26 Carlos Alcaraz
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 19 Leandro Trossard
  • 20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
  • 15 Jakub Kiwior
  • 30 Matt Turner
  • 24 Reiss Nelson
  • 14 Edward Nketiah
  • 10 Emile Smith Rowe
  • 3 Kieran Tierney
  • 97 Reuell Walters
  • 4 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
  • 11 Mislav Orsic
  • 6 Duje Caleta-Car
  • 27 Ibrahima Diallo
  • 20 Kamal Deen Sulemana
  • 12 Paul Onuachu
  • 7 Joe Aribo
  • 1 Alex McCarthy
  • 17 Stuart Armstrong
  • Số liệu thống kê Arsenal vs Southampton
    Humenne   Lipany
    7
     
    Phạt góc
     
    2
    4
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    1
     
    Thẻ vàng
     
    5
    25
     
    Tổng cú sút
     
    8
    6
     
    Sút trúng cầu môn
     
    6
    11
     
    Sút ra ngoài
     
    1
    8
     
    Cản sút
     
    1
    14
     
    Sút Phạt
     
    11
    74%
     
    Kiểm soát bóng
     
    26%
    66%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    34%
    661
     
    Số đường chuyền
     
    234
    86%
     
    Chuyền chính xác
     
    65%
    10
     
    Phạm lỗi
     
    14
    1
     
    Việt vị
     
    2
    26
     
    Đánh đầu
     
    26
    14
     
    Đánh đầu thành công
     
    12
    3
     
    Cứu thua
     
    3
    16
     
    Rê bóng thành công
     
    22
    8
     
    Đánh chặn
     
    11
    25
     
    Ném biên
     
    11
    1
     
    Woodwork
     
    0
    16
     
    Cản phá thành công
     
    22
    3
     
    Thử thách
     
    16
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    2
    155
     
    Pha tấn công
     
    52
    106
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    24