Arsenal
22:30 28/05/2023
5-0
0-0
0-0
Wolves
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.32 : 0 : 2.50
Tỷ lệ bàn thắng 12.50 : 5 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại 1.03 : 16.00 : 71.00

Đội hình thi đấu Arsenal vs Wolves

Arsenal Wolves
  • 1 Aaron Ramsdale
  • 15 Jakub Kiwior
  • 6 Gabriel Dos Santos Magalhaes
  • 4 Benjamin William White
  • 5 Thomas Partey
  • 34 Granit Xhaka
  • 20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
  • 8 Martin Odegaard
  • 19 Leandro Trossard
  • 9 Gabriel Fernando de Jesus
  • 7 Bukayo Saka
  • 1 Jose Sa
  • 22 Nelson Cabral Semedo
  • 4 Nathan Collins
  • 23 Max Kilman
  • 64 Hugo Bueno
  • 27 Matheus Luiz Nunes
  • 5 Mario Lemina
  • 35 Gomes
  • 37 Adama Traore Diarra
  • 9 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
  • 11 Hee-Chan Hwang
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 21 Fabio Vieira
  • 30 Matt Turner
  • 16 Robert Holding
  • 24 Reiss Nelson
  • 14 Edward Nketiah
  • 10 Emile Smith Rowe
  • 3 Kieran Tierney
  • 41 Mauro Bandeira
  • 97 Reuell Walters
  • 3 Rayan Ait Nouri
  • 12 Matheus Cunha
  • 6 Boubacar Traore
  • 8 Ruben Neves
  • 21 Pablo Sarabia Garcia
  • 25 Daniel Bentley
  • 15 Craig Dawson
  • 24 Toti Gomes
  • 59 Joseph Hodge
  • Số liệu thống kê Arsenal vs Wolves
    Humenne   Lipany
    8
     
    Phạt góc
     
    4
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    14
     
    Tổng cú sút
     
    6
    8
     
    Sút trúng cầu môn
     
    0
    4
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    2
     
    Cản sút
     
    2
    9
     
    Sút Phạt
     
    9
    50%
     
    Kiểm soát bóng
     
    50%
    52%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    48%
    447
     
    Số đường chuyền
     
    428
    89%
     
    Chuyền chính xác
     
    88%
    8
     
    Phạm lỗi
     
    11
    1
     
    Việt vị
     
    0
    21
     
    Đánh đầu
     
    23
    11
     
    Đánh đầu thành công
     
    11
    0
     
    Cứu thua
     
    3
    16
     
    Rê bóng thành công
     
    9
    5
     
    CXD 29
     
    5
    11
     
    Đánh chặn
     
    15
    11
     
    Ném biên
     
    14
    17
     
    Cản phá thành công
     
    9
    2
     
    Thử thách
     
    2
    4
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0