Aston Villa
22:30 28/05/2023
2-1
0-0
4-4
Brighton Hove Albion
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.29 : 0 : 0.69
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 3 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 1.07 : 8.80 : 173.00

Đội hình thi đấu Aston Villa vs Brighton Hove Albion

Aston Villa Brighton Hove Albion
  • 1 Damian Martinez
  • 27 Lucas Digne
  • 5 Tyrone Mings
  • 4 Ezri Konsa Ngoyo
  • 2 Matthew Cash
  • 6 Douglas Luiz Soares de Paulo
  • 44 Boubacar Kamara
  • 41 Jacob Ramsey
  • 7 John McGinn
  • 31 Leon Bailey
  • 11 Ollie Watkins
  • 23 Jason Steele
  • 34 Joel Veltman
  • 4 Adam Webster
  • 6 Levi Samuels Colwill
  • 13 Pascal Gross
  • 40 Facundo Buonanotte
  • 26 Yasin Ayari
  • 10 Alexis Mac Allister
  • 20 Julio Cesar Enciso
  • 21 Deniz Undav
  • 28 Evan Ferguson
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 10 Emiliano Buendia Stati
  • 32 Leander Dendoncker
  • 3 Diego Carlos
  • 9 Bertrand Traore
  • 25 Robin Olsen
  • 18 Ashley Young
  • 16 Calum Chambers
  • 56 Sebastian Revan
  • 66 Travis Patterson
  • 25 Moises Caicedo
  • 30 Pervis Josue Estupinan Tenorio
  • 22 Kaoru Mitoma
  • 29 Jan Paul Van Hecke
  • 18 Danny Welbeck
  • 71 Jack Hinshelwood
  • 5 Lewis Dunk
  • 38 Thomas McGill
  • 27 Billy Gilmour
  • Số liệu thống kê Aston Villa vs Brighton Hove Albion
    Humenne   Lipany
    3
     
    Phạt góc
     
    3
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    4
     
    Thẻ vàng
     
    4
    12
     
    Tổng cú sút
     
    8
    5
     
    Sút trúng cầu môn
     
    4
    5
     
    Sút ra ngoài
     
    3
    2
     
    Cản sút
     
    1
    22
     
    Sút Phạt
     
    15
    40%
     
    Kiểm soát bóng
     
    60%
    46%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    54%
    281
     
    Số đường chuyền
     
    418
    75%
     
    Chuyền chính xác
     
    83%
    15
     
    Phạm lỗi
     
    16
    0
     
    Việt vị
     
    6
    28
     
    Đánh đầu
     
    18
    12
     
    Đánh đầu thành công
     
    11
    3
     
    Cứu thua
     
    3
    14
     
    Rê bóng thành công
     
    13
    1
     
    CXD 29
     
    5
    15
     
    Đánh chặn
     
    7
    19
     
    Ném biên
     
    12
    2
     
    Woodwork
     
    0
    14
     
    Cản phá thành công
     
    13
    12
     
    Thử thách
     
    3
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1