Aston Villa
01:45 26/04/2023
1-0
0-0
3-2
Fulham
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.91 : 0 : 1.01
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 1 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 1.04 : 12.00 : 300.00

Đội hình thi đấu Aston Villa vs Fulham

Aston Villa Fulham
  • 1 Damian Martinez
  • 15 Alexandre Moreno Lopera
  • 5 Tyrone Mings
  • 4 Ezri Konsa Ngoyo
  • 18 Ashley Young
  • 6 Douglas Luiz Soares de Paulo
  • 32 Leander Dendoncker
  • 41 Jacob Ramsey
  • 10 Emiliano Buendia Stati
  • 7 John McGinn
  • 11 Ollie Watkins
  • 17 Bernd Leno
  • 2 Kenny Tete
  • 4 Oluwatosin Adarabioyo
  • 13 Tim Ream
  • 33 Antonee Robinson
  • 6 Harrison Reed
  • 26 Joao Palhinha
  • 8 Harry Wilson
  • 18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
  • 11 Manor Solomon
  • 21 Daniel James
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 3 Diego Carlos
  • 9 Bertrand Traore
  • 22 Jhon Durán
  • 38 Viljami Sinisalo
  • 27 Lucas Digne
  • 25 Robin Olsen
  • 58 Tommi OReilly
  • 16 Calum Chambers
  • 56 Sebastian Revan
  • 30 Carlos Vinicius Alves Morais
  • 7 Neeskens Kebano
  • 31 Issa Diop
  • 5 Shane Duffy
  • 14 Bobby Reid
  • 12 Cedric Ricardo Alves Soares
  • 28 Sasa Lukic
  • 1 Marek Rodak
  • 10 Tom Cairney
  • Số liệu thống kê Aston Villa vs Fulham
    Humenne   Lipany
    8
     
    Phạt góc
     
    2
    7
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    3
     
    Thẻ vàng
     
    2
    14
     
    Tổng cú sút
     
    1
    3
     
    Sút trúng cầu môn
     
    0
    4
     
    Sút ra ngoài
     
    1
    7
     
    Cản sút
     
    0
    23
     
    Sút Phạt
     
    6
    51%
     
    Kiểm soát bóng
     
    49%
    67%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    33%
    435
     
    Số đường chuyền
     
    398
    84%
     
    Chuyền chính xác
     
    81%
    6
     
    Phạm lỗi
     
    18
    0
     
    Việt vị
     
    5
    32
     
    Đánh đầu
     
    15
    15
     
    Đánh đầu thành công
     
    8
    0
     
    Cứu thua
     
    2
    11
     
    Rê bóng thành công
     
    21
    6
     
    Đánh chặn
     
    12
    15
     
    Ném biên
     
    18
    11
     
    Cản phá thành công
     
    21
    2
     
    Thử thách
     
    6
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    92
     
    Pha tấn công
     
    101
    35
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    42