Aston Villa
18:30 15/04/2023
3-0
0-0
1-1
Newcastle United
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.29 : 0 : 0.69
Tỷ lệ bàn thắng 3.03 : 3 1/2 : 0.25
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 18.00 : 194.00

Đội hình thi đấu Aston Villa vs Newcastle United

Aston Villa Newcastle United
  • 1 Damian Martinez
  • 15 Alexandre Moreno Lopera
  • 5 Tyrone Mings
  • 4 Ezri Konsa Ngoyo
  • 18 Ashley Young
  • 6 Douglas Luiz Soares de Paulo
  • 32 Leander Dendoncker
  • 41 Jacob Ramsey
  • 10 Emiliano Buendia Stati
  • 7 John McGinn
  • 11 Ollie Watkins
  • 22 Nick Pope
  • 2 Kieran Trippier
  • 5 Fabian Schar
  • 4 Sven Botman
  • 33 Dan Burn
  • 28 Joseph Willock
  • 39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
  • 7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira
  • 23 Jacob Murphy
  • 14 Alexander Isak
  • 8 Anthony Gordon
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 3 Diego Carlos
  • 9 Bertrand Traore
  • 22 Jhon Durán
  • 38 Viljami Sinisalo
  • 27 Lucas Digne
  • 25 Robin Olsen
  • 56 Sebastian Revan
  • 16 Calum Chambers
  • 66 Travis Patterson
  • 24 Miguel Angel Almiron Rejala
  • 1 Martin Dubravka
  • 19 Javier Manquillo Gaitan
  • 36 Sean Longstaff
  • 13 Matt Targett
  • 9 Callum Wilson
  • 6 Jamaal Lascelles
  • 32 Elliot Anderson
  • 11 Matt Ritchie
  • Số liệu thống kê Aston Villa vs Newcastle United
    Humenne   Lipany
    7
     
    Phạt góc
     
    2
    3
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    1
     
    Thẻ vàng
     
    1
    15
     
    Tổng cú sút
     
    8
    6
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    6
     
    Sút ra ngoài
     
    3
    3
     
    Cản sút
     
    3
    18
     
    Sút Phạt
     
    13
    51%
     
    Kiểm soát bóng
     
    49%
    55%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    45%
    385
     
    Số đường chuyền
     
    354
    78%
     
    Chuyền chính xác
     
    78%
    13
     
    Phạm lỗi
     
    15
    1
     
    Việt vị
     
    4
    18
     
    Đánh đầu
     
    14
    8
     
    Đánh đầu thành công
     
    8
    2
     
    Cứu thua
     
    3
    18
     
    Rê bóng thành công
     
    18
    8
     
    Đánh chặn
     
    8
    23
     
    Ném biên
     
    18
    1
     
    Woodwork
     
    0
    18
     
    Cản phá thành công
     
    18
    6
     
    Thử thách
     
    7
    3
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    81
     
    Pha tấn công
     
    78
    44
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    51