Aston Villa
21:00 13/05/2023
2-1
0-0
3-3
Tottenham Hotspur
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.12 : 0 : 0.81
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 3 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 1.09 : 7.90 : 124.00

Đội hình thi đấu Aston Villa vs Tottenham Hotspur

Aston Villa Tottenham Hotspur
  • 1 Damian Martinez
  • 15 Alexandre Moreno Lopera
  • 5 Tyrone Mings
  • 4 Ezri Konsa Ngoyo
  • 18 Ashley Young
  • 41 Jacob Ramsey
  • 6 Douglas Luiz Soares de Paulo
  • 7 John McGinn
  • 31 Leon Bailey
  • 11 Ollie Watkins
  • 10 Emiliano Buendia Stati
  • 20 Fraser Forster
  • 12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
  • 17 Cristian Gabriel Romero
  • 34 Clement Lenglet
  • 23 Pedro Porro
  • 4 Oliver Skipp
  • 5 Pierre Emile Hojbjerg
  • 33 Ben Davies
  • 9 Richarlison de Andrade
  • 10 Harry Kane
  • 7 Son Heung Min
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 32 Leander Dendoncker
  • 3 Diego Carlos
  • 9 Bertrand Traore
  • 22 Jhon Durán
  • 44 Boubacar Kamara
  • 27 Lucas Digne
  • 2 Matthew Cash
  • 25 Robin Olsen
  • 16 Calum Chambers
  • 27 Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
  • 6 Davinson Sanchez Mina
  • 14 Ivan Perisic
  • 38 Yves Bissouma
  • 16 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
  • 29 Pape Matar Sarr
  • 21 Dejan Kulusevski
  • 40 Brandon Austin
  • 51 Matthew Craig
  • Số liệu thống kê Aston Villa vs Tottenham Hotspur
    Humenne   Lipany
    8
     
    Phạt góc
     
    3
    6
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    3
     
    Thẻ vàng
     
    3
    8
     
    Tổng cú sút
     
    5
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    4
     
    Sút ra ngoài
     
    2
    0
     
    Cản sút
     
    1
    22
     
    Sút Phạt
     
    11
    48%
     
    Kiểm soát bóng
     
    52%
    56%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    44%
    400
     
    Số đường chuyền
     
    425
    85%
     
    Chuyền chính xác
     
    85%
    9
     
    Phạm lỗi
     
    14
    2
     
    Việt vị
     
    9
    14
     
    Đánh đầu
     
    14
    6
     
    Đánh đầu thành công
     
    8
    1
     
    Cứu thua
     
    2
    10
     
    Rê bóng thành công
     
    16
    10
     
    Đánh chặn
     
    9
    8
     
    Ném biên
     
    14
    1
     
    Woodwork
     
    0
    11
     
    Cản phá thành công
     
    16
    11
     
    Thử thách
     
    12
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    109
     
    Pha tấn công
     
    74
    50
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    34