Atletico Madrid
03:00 19/03/2023
3-0
0-0
2-0
Valencia
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.55 : 0 : 1.58
Tỷ lệ bàn thắng 8.33 : 3 1/2 : 0.06
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 20.00 : 100.00

Đội hình thi đấu Atletico Madrid vs Valencia

Atletico Madrid Valencia
  • 13 Jan Oblak
  • 21 Yannick Ferreira Carrasco
  • 22 Mario Hermoso Canseco
  • 2 Jose Maria Gimenez de Vargas
  • 15 Stefan Savic
  • 16 Nahuel Molina
  • 5 Rodrigo De Paul
  • 6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke
  • 14 Marcos Llorente Moreno
  • 8 Antoine Griezmann
  • 9 Memphis Depay
  • 25 Giorgi Mamardashvili
  • 20 Dimitri Foulquier
  • 24 Eray Ervin Comert
  • 15 Cenk ozkacar
  • 14 Jose Luis Gaya Pena
  • 2 Thierry Correia
  • 4 Yunus Musah
  • 6 Hugo Guillamon
  • 17 Nicolas Gonzalez Iglesias
  • 9 Justin Kluivert
  • 19 Hugo Duro
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 10 Angel Correa
  • 20 Axel Witsel
  • 4 Geoffrey Kondogbia
  • 1 Ivo Grbic
  • 11 Thomas Lemar
  • 12 Matt Doherty
  • 19 Alvaro Morata
  • 17 Saul Niguez Esclapez
  • 33 Alejandro Iturbe
  • 24 Pablo Barrios
  • 16 Samuel Dias Lino
  • 12 Mouctar Diakhaby
  • 8 Ilaix Moriba
  • 18 Domingos Andre Ribeiro Almeida
  • 13 Cristian Rivero Sabater
  • 33 Cristhian Mosquera
  • 1 Iago Herrerin Buisan
  • 21 Jesus Vazquez
  • 29 Fran Perez
  • 11 Samuel Castillejo
  • 7 Edinson Cavani
  • Số liệu thống kê Atletico Madrid vs Valencia
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    2
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    2
     
    Thẻ vàng
     
    0
    13
     
    Tổng cú sút
     
    11
    6
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    7
     
    Sút ra ngoài
     
    9
    10
     
    Sút Phạt
     
    12
    56%
     
    Kiểm soát bóng
     
    44%
    55%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    45%
    566
     
    Số đường chuyền
     
    439
    86%
     
    Chuyền chính xác
     
    81%
    12
     
    Phạm lỗi
     
    9
    0
     
    Việt vị
     
    1
    23
     
    Đánh đầu
     
    26
    16
     
    Đánh đầu thành công
     
    8
    1
     
    Cứu thua
     
    3
    18
     
    Rê bóng thành công
     
    11
    8
     
    Đánh chặn
     
    10
    25
     
    Ném biên
     
    16
    0
     
    Woodwork
     
    1
    18
     
    Cản phá thành công
     
    11
    5
     
    Thử thách
     
    9
    3
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    94
     
    Pha tấn công
     
    119
    43
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    40