Bournemouth AFC
21:00 06/05/2023
1-3
0-0
1-3
Chelsea
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.66 : 0 : 0.52
Tỷ lệ bàn thắng 7.14 : 4 1/2 : 0.08
TL Thắng - Hòa - Bại 89.00 : 7.40 : 1.11

Đội hình thi đấu Bournemouth AFC vs Chelsea

Bournemouth AFC Chelsea
  • 13 Norberto Murara Neto
  • 18 Matias Nicolas Vina
  • 5 Lloyd Kelly
  • 25 Marcos Senesi
  • 15 Adam Smith
  • 8 Jefferson Andres Lerma Solis
  • 14 Joe Rothwell
  • 10 Ryan Christie
  • 29 Phillip Billing
  • 11 Dango Ouattara
  • 9 Dominic Solanke
  • 1 Kepa Arrizabalaga Revuelta
  • 14 Trevoh Thomas Chalobah
  • 6 Thiago Emiliano da Silva
  • 4 Benoit Badiashile Mukinayi
  • 21 Benjamin Chilwell
  • 7 Ngolo Kante
  • 5 Enzo Fernandez
  • 23 Conor Gallagher
  • 31 Noni Madueke
  • 29 Kai Havertz
  • 15 Mykhailo Mudryk
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 1 Mark Travers
  • 27 Ilya Zabarnyi
  • 3 Jack Stephens
  • 17 Jack Stacey
  • 4 Lewis Cook
  • 32 Jaidon Anthony
  • 24 Antoine Semenyo
  • 7 David Brooks
  • 6 Chris Mepham
  • 8 Mateo Kovacic
  • 22 Hakim Ziyech
  • 11 Joao Felix Sequeira
  • 16 Edouard Mendy
  • 28 Caesar Azpilicueta
  • 10 Christian Pulisic
  • 12 Ruben Loftus Cheek
  • 67 Lewis Hall
  • 17 Raheem Sterling
  • Số liệu thống kê Bournemouth AFC vs Chelsea
    Humenne   Lipany
    7
     
    Phạt góc
     
    7
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    1
     
    Thẻ vàng
     
    3
    10
     
    Tổng cú sút
     
    11
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    5
    4
     
    Sút ra ngoài
     
    5
    2
     
    Cản sút
     
    1
    9
     
    Sút Phạt
     
    10
    33%
     
    Kiểm soát bóng
     
    67%
    33%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    67%
    298
     
    Số đường chuyền
     
    588
    75%
     
    Chuyền chính xác
     
    88%
    9
     
    Phạm lỗi
     
    11
    1
     
    Việt vị
     
    0
    25
     
    Đánh đầu
     
    17
    11
     
    Đánh đầu thành công
     
    10
    2
     
    Cứu thua
     
    3
    17
     
    Rê bóng thành công
     
    12
    9
     
    Đánh chặn
     
    15
    23
     
    Ném biên
     
    20
    16
     
    Cản phá thành công
     
    12
    8
     
    Thử thách
     
    9
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    3
    68
     
    Pha tấn công
     
    120
    40
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    83