Bournemouth AFC
21:00 01/04/2023
2-1
0-0
1-4
Fulham
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.93 : 0 : 0.99
Tỷ lệ bàn thắng 4.34 : 3 1/2 : 0.15
TL Thắng - Hòa - Bại 1.06 : 9.70 : 222.00

Đội hình thi đấu Bournemouth AFC vs Fulham

Bournemouth AFC Fulham
  • 13 Norberto Murara Neto
  • 5 Lloyd Kelly
  • 25 Marcos Senesi
  • 3 Jack Stephens
  • 15 Adam Smith
  • 32 Jaidon Anthony
  • 8 Jefferson Andres Lerma Solis
  • 14 Joe Rothwell
  • 11 Dango Ouattara
  • 29 Phillip Billing
  • 9 Dominic Solanke
  • 17 Bernd Leno
  • 2 Kenny Tete
  • 31 Issa Diop
  • 13 Tim Ream
  • 33 Antonee Robinson
  • 6 Harrison Reed
  • 26 Joao Palhinha
  • 14 Bobby Reid
  • 18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
  • 11 Manor Solomon
  • 30 Carlos Vinicius Alves Morais
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 7 David Brooks
  • 10 Ryan Christie
  • 4 Lewis Cook
  • 24 Antoine Semenyo
  • 16 Marcus Tavernier
  • 22 Hamed Junior Traore
  • 1 Mark Travers
  • 18 Matias Nicolas Vina
  • 25 Ilya Zabarnyi
  • 4 Oluwatosin Adarabioyo
  • 10 Tom Cairney
  • 5 Shane Duffy
  • 35 Tyrese Francois
  • 21 Daniel James
  • 28 Sasa Lukic
  • 1 Marek Rodak
  • 12 Cedric Ricardo Alves Soares
  • 8 Harry Wilson
  • Số liệu thống kê Bournemouth AFC vs Fulham
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    3
    0
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    3
    1
     
    Thẻ vàng
     
    4
    12
     
    Tổng cú sút
     
    10
    7
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    3
     
    Sút ra ngoài
     
    6
    2
     
    Cản sút
     
    2
    14
     
    Sút Phạt
     
    15
    42%
     
    Kiểm soát bóng
     
    58%
    36%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    64%
    366
     
    Số đường chuyền
     
    495
    77%
     
    Chuyền chính xác
     
    86%
    15
     
    Phạm lỗi
     
    13
    1
     
    Việt vị
     
    1
    27
     
    Đánh đầu
     
    19
    12
     
    Đánh đầu thành công
     
    11
    1
     
    Cứu thua
     
    5
    16
     
    Rê bóng thành công
     
    19
    18
     
    Đánh chặn
     
    7
    13
     
    Ném biên
     
    18
    0
     
    Woodwork
     
    1
    17
     
    Cản phá thành công
     
    19
    8
     
    Thử thách
     
    4
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    105
     
    Pha tấn công
     
    83
    47
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    43