Bournemouth AFC
21:00 20/05/2023
0-1
0-0
1-0
Manchester United
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 2.27 : 0 : 0.36
Tỷ lệ bàn thắng 7.14 : 1 1/2 : 0.08
TL Thắng - Hòa - Bại 300.00 : 14.00 : 1.02

Đội hình thi đấu Bournemouth AFC vs Manchester United

Bournemouth AFC Manchester United
  • 13 Norberto Murara Neto
  • 5 Lloyd Kelly
  • 25 Marcos Senesi
  • 27 Ilya Zabarnyi
  • 15 Adam Smith
  • 8 Jefferson Andres Lerma Solis
  • 4 Lewis Cook
  • 32 Jaidon Anthony
  • 10 Ryan Christie
  • 7 David Brooks
  • 9 Dominic Solanke
  • 1 David De Gea Quintana
  • 29 Aaron Wan-Bissaka
  • 19 Raphael Varane
  • 2 Victor Nilsson-Lindelof
  • 23 Luke Shaw
  • 18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
  • 14 Christian Eriksen
  • 21 Antony Matheus dos Santos
  • 8 Bruno Joao N. Borges Fernandes
  • 25 Jadon Sancho
  • 9 Anthony Martial
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 11 Dango Ouattara
  • 1 Mark Travers
  • 18 Matias Nicolas Vina
  • 3 Jack Stephens
  • 51 Daniel Adu Adjei
  • 17 Jack Stacey
  • 21 Kieffer Moore
  • 6 Chris Mepham
  • 49 Dominic Sadi
  • 49 Alejandro Garnacho
  • 17 Frederico Rodrigues Santos
  • 27 Wout Weghorst
  • 12 Tyrell Malacia
  • 20 Diogo Dalot
  • 28 Facundo Pellistri Rebollo
  • 31 Jack Butland
  • 5 Harry Maguire
  • 39 Scott Mctominay
  • Số liệu thống kê Bournemouth AFC vs Manchester United
    Humenne   Lipany
    3
     
    Phạt góc
     
    6
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    1
     
    Thẻ vàng
     
    0
    10
     
    Tổng cú sút
     
    20
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    5
    3
     
    Sút ra ngoài
     
    8
    3
     
    Cản sút
     
    7
    9
     
    Sút Phạt
     
    6
    41%
     
    Kiểm soát bóng
     
    59%
    42%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    58%
    445
     
    Số đường chuyền
     
    651
    86%
     
    Chuyền chính xác
     
    86%
    6
     
    Phạm lỗi
     
    7
    0
     
    Việt vị
     
    2
    12
     
    Đánh đầu
     
    22
    6
     
    Đánh đầu thành công
     
    11
    4
     
    Cứu thua
     
    4
    11
     
    Rê bóng thành công
     
    26
    3
     
    CXD 29
     
    4
    7
     
    Đánh chặn
     
    14
    11
     
    Ném biên
     
    24
    11
     
    Cản phá thành công
     
    26
    18
     
    Thử thách
     
    4