Bournemouth AFC
20:00 23/04/2023
0-4
0-0
1-2
West Ham United
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.80 : 0 : 1.13
Tỷ lệ bàn thắng 11.11 : 4 1/2 : 0.04
TL Thắng - Hòa - Bại 90.00 : 20.00 : 1.01

Đội hình thi đấu Bournemouth AFC vs West Ham United

Bournemouth AFC West Ham United
  • 13 Norberto Murara Neto
  • 5 Lloyd Kelly
  • 6 Chris Mepham
  • 3 Jack Stephens
  • 16 Marcus Tavernier
  • 8 Jefferson Andres Lerma Solis
  • 14 Joe Rothwell
  • 15 Adam Smith
  • 29 Phillip Billing
  • 10 Ryan Christie
  • 9 Dominic Solanke
  • 1 Lukasz Fabianski
  • 5 Vladimir Coufal
  • 4 Kurt Zouma
  • 27 Naif Aguerd
  • 3 Aaron Cresswell
  • 28 Tomas Soucek
  • 41 Declan Rice
  • 11 Lucas Tolentino Coelho de Lima
  • 20 Jarrod Bowen
  • 9 Michail Antonio
  • 22 Mohamed Said Benrahma
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 25 Marcos Senesi
  • 11 Dango Ouattara
  • 1 Mark Travers
  • 27 Ilya Zabarnyi
  • 18 Matias Nicolas Vina
  • 32 Jaidon Anthony
  • 4 Lewis Cook
  • 24 Antoine Semenyo
  • 21 Kieffer Moore
  • 10 Manuel Lanzini
  • 13 Alphonse Areola
  • 24 Thilo Kehrer
  • 33 Emerson Palmieri dos Santos
  • 21 Angelo Obinze Ogbonna
  • 8 Pablo Fornals
  • 12 Flynn Downes
  • 18 Danny Ings
  • 14 Gnaly Maxwell Cornet
  • Số liệu thống kê Bournemouth AFC vs West Ham United
    Humenne   Lipany
    8
     
    Phạt góc
     
    5
    3
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    3
    1
     
    Thẻ vàng
     
    2
    17
     
    Tổng cú sút
     
    18
    5
     
    Sút trúng cầu môn
     
    10
    7
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    5
     
    Cản sút
     
    4
    12
     
    Sút Phạt
     
    6
    64%
     
    Kiểm soát bóng
     
    36%
    68%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    32%
    618
     
    Số đường chuyền
     
    350
    87%
     
    Chuyền chính xác
     
    78%
    7
     
    Phạm lỗi
     
    8
    0
     
    Việt vị
     
    3
    25
     
    Đánh đầu
     
    31
    14
     
    Đánh đầu thành công
     
    14
    6
     
    Cứu thua
     
    5
    11
     
    Rê bóng thành công
     
    17
    11
     
    Đánh chặn
     
    5
    24
     
    Ném biên
     
    13
    1
     
    Woodwork
     
    0
    11
     
    Cản phá thành công
     
    17
    10
     
    Thử thách
     
    14
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    4
    139
     
    Pha tấn công
     
    82
    79
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    45