Brentford
21:00 22/04/2023
1-1
0-0
3-2
Aston Villa
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.71 : 0 : 1.26
Tỷ lệ bàn thắng 11.11 : 2 1/2 : 0.04
TL Thắng - Hòa - Bại 22.00 : 1.03 : 29.00

Đội hình thi đấu Brentford vs Aston Villa

Brentford Aston Villa
  • 1 David Raya
  • 3 Rico Henry
  • 16 Ben Mee
  • 5 Ethan Pinnock
  • 2 Aaron Hickey
  • 27 Vitaly Janelt
  • 6 Christian Norgaard
  • 8 Mathias Jensen
  • 9 Kevin Schade
  • 17 Ivan Toney
  • 19 Bryan Mbeumo
  • 1 Damian Martinez
  • 18 Ashley Young
  • 4 Ezri Konsa Ngoyo
  • 5 Tyrone Mings
  • 15 Alexandre Moreno Lopera
  • 6 Douglas Luiz Soares de Paulo
  • 32 Leander Dendoncker
  • 7 John McGinn
  • 10 Emiliano Buendia Stati
  • 41 Jacob Ramsey
  • 11 Ollie Watkins
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 11 Yoane Wissa
  • 13 Mathias Zanka Jorgensen
  • 30 Mads Roerslev Rasmussen
  • 24 Mikkel Damsgaard
  • 26 Shandon Baptiste
  • 14 Saman Ghoddos
  • 15 Frank Ogochukwu Onyeka
  • 10 Josh Da Silva
  • 34 Matthew Cox
  • 3 Diego Carlos
  • 9 Bertrand Traore
  • 22 Jhon Durán
  • 38 Viljami Sinisalo
  • 27 Lucas Digne
  • 25 Robin Olsen
  • 16 Calum Chambers
  • 56 Sebastian Revan
  • 66 Travis Patterson
  • Số liệu thống kê Brentford vs Aston Villa
    Humenne   Lipany
    8
     
    Phạt góc
     
    4
    4
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    3
    3
     
    Thẻ vàng
     
    2
    16
     
    Tổng cú sút
     
    14
    5
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    6
     
    Sút ra ngoài
     
    11
    5
     
    Cản sút
     
    1
    8
     
    Sút Phạt
     
    19
    42%
     
    Kiểm soát bóng
     
    58%
    46%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    54%
    299
     
    Số đường chuyền
     
    415
    69%
     
    Chuyền chính xác
     
    79%
    12
     
    Phạm lỗi
     
    8
    6
     
    Việt vị
     
    3
    28
     
    Đánh đầu
     
    26
    14
     
    Đánh đầu thành công
     
    13
    1
     
    Cứu thua
     
    4
    16
     
    Rê bóng thành công
     
    10
    12
     
    Đánh chặn
     
    4
    19
     
    Ném biên
     
    8
    16
     
    Cản phá thành công
     
    9
    11
     
    Thử thách
     
    5
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    71
     
    Pha tấn công
     
    85
    51
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    31