Brentford
22:30 28/05/2023
1-0
0-0
4-0
Manchester City
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.25 : 0 : 0.72
Tỷ lệ bàn thắng 12.50 : 1 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại 1.05 : 11.00 : 300.00

Đội hình thi đấu Brentford vs Manchester City

Brentford Manchester City
  • 1 David Raya
  • 3 Rico Henry
  • 16 Ben Mee
  • 5 Ethan Pinnock
  • 13 Mathias Zanka Jorgensen
  • 2 Aaron Hickey
  • 15 Frank Ogochukwu Onyeka
  • 27 Vitaly Janelt
  • 24 Mikkel Damsgaard
  • 11 Yoane Wissa
  • 19 Bryan Mbeumo
  • 31 Ederson Santana de Moraes
  • 2 Kyle Walker
  • 14 Aymeric Laporte
  • 6 Nathan Ake
  • 82 Rico Lewis
  • 4 Kalvin Phillips
  • 26 Riyad Mahrez
  • 80 Cole Jermaine Palmer
  • 47 Phil Foden
  • 21 Sergio Gómez Martín
  • 19 Julian Alvarez
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 22 Thomas Strakosha
  • 30 Mads Roerslev Rasmussen
  • 9 Kevin Schade
  • 26 Shandon Baptiste
  • 14 Saman Ghoddos
  • 20 Kristoffer Ajer
  • 35 Ryan Trevitt
  • 10 Josh Da Silva
  • 33 Fin Stevens
  • 8 Ilkay Gundogan
  • 18 Stefan Ortega
  • 9 Erling Haaland
  • 20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
  • 16 Rodrigo Hernandez
  • 93 Alex Robertson
  • 5 John Stones
  • 62 Shea Charles
  • 96 Benjamin Knight
  • Số liệu thống kê Brentford vs Manchester City
    Humenne   Lipany
    3
     
    Phạt góc
     
    4
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    4
     
    Thẻ vàng
     
    0
    11
     
    Tổng cú sút
     
    17
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    3
    4
     
    Sút ra ngoài
     
    6
    3
     
    Cản sút
     
    8
    8
     
    Sút Phạt
     
    13
    34%
     
    Kiểm soát bóng
     
    66%
    38%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    62%
    321
     
    Số đường chuyền
     
    634
    79%
     
    Chuyền chính xác
     
    90%
    12
     
    Phạm lỗi
     
    8
    3
     
    Việt vị
     
    1
    23
     
    Đánh đầu
     
    19
    9
     
    Đánh đầu thành công
     
    12
    3
     
    Cứu thua
     
    3
    17
     
    Rê bóng thành công
     
    12
    5
     
    CXD 29
     
    1
    5
     
    Đánh chặn
     
    12
    10
     
    Ném biên
     
    16
    17
     
    Cản phá thành công
     
    12
    10
     
    Thử thách
     
    6
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0