Brighton Hove Albion
21:00 01/04/2023
3-3
0-0
1-1
Brentford
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.37 : 0 : 2.22
Tỷ lệ bàn thắng 7.69 : 6 1/2 : 0.07
TL Thắng - Hòa - Bại 13.00 : 1.06 : 30.00

Đội hình thi đấu Brighton Hove Albion vs Brentford

Brighton Hove Albion Brentford
  • 23 Jason Steele
  • 30 Pervis Josue Estupinan Tenorio
  • 6 Levi Samuels Colwill
  • 5 Lewis Dunk
  • 34 Joel Veltman
  • 25 Moises Caicedo
  • 13 Pascal Gross
  • 22 Kaoru Mitoma
  • 10 Alexis Mac Allister
  • 7 Solomon March
  • 18 Danny Welbeck
  • 1 David Raya
  • 2 Aaron Hickey
  • 18 Pontus Jansson
  • 5 Ethan Pinnock
  • 16 Ben Mee
  • 3 Rico Henry
  • 24 Mikkel Damsgaard
  • 6 Christian Norgaard
  • 8 Mathias Jensen
  • 19 Bryan Mbeumo
  • 17 Ivan Toney
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 40 Facundo Buonanotte
  • 21 Deniz Undav
  • 49 Andrew Moran
  • 29 Jan Paul Van Hecke
  • 20 Julio Cesar Enciso
  • 1 Robert Sanchez
  • 26 Yasin Ayari
  • 4 Adam Webster
  • 27 Billy Gilmour
  • 22 Thomas Strakosha
  • 11 Yoane Wissa
  • 13 Mathias Zanka Jorgensen
  • 30 Mads Roerslev Rasmussen
  • 9 Kevin Schade
  • 14 Saman Ghoddos
  • 10 Josh Da Silva
  • 38 Dakota Ochsenham
  • 33 Fin Stevens
  • Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Brentford
    Humenne   Lipany
    14
     
    Phạt góc
     
    0
    6
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    1
     
    Thẻ vàng
     
    1
    33
     
    Tổng cú sút
     
    7
    15
     
    Sút trúng cầu môn
     
    5
    8
     
    Sút ra ngoài
     
    1
    10
     
    Cản sút
     
    1
    10
     
    Sút Phạt
     
    15
    73%
     
    Kiểm soát bóng
     
    27%
    69%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    31%
    558
     
    Số đường chuyền
     
    209
    87%
     
    Chuyền chính xác
     
    67%
    16
     
    Phạm lỗi
     
    10
    2
     
    Việt vị
     
    2
    25
     
    Đánh đầu
     
    23
    14
     
    Đánh đầu thành công
     
    10
    2
     
    Cứu thua
     
    12
    7
     
    Rê bóng thành công
     
    16
    13
     
    Đánh chặn
     
    2
    17
     
    Ném biên
     
    6
    8
     
    Cản phá thành công
     
    16
    2
     
    Thử thách
     
    9
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    3
    118
     
    Pha tấn công
     
    60
    84
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    19