Brighton Hove Albion
02:00 05/05/2023
1-0
0-0
4-4
Manchester United
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.58 : 0 : 1.51
Tỷ lệ bàn thắng 0.91 : 2 : 0.99
TL Thắng - Hòa - Bại 17.00 : 1.05 : 27.00

Đội hình thi đấu Brighton Hove Albion vs Manchester United

Brighton Hove Albion Manchester United
  • 23 Jason Steele
  • 30 Pervis Josue Estupinan Tenorio
  • 5 Lewis Dunk
  • 4 Adam Webster
  • 25 Moises Caicedo
  • 10 Alexis Mac Allister
  • 27 Billy Gilmour
  • 22 Kaoru Mitoma
  • 20 Julio Cesar Enciso
  • 40 Facundo Buonanotte
  • 18 Danny Welbeck
  • 1 David De Gea Quintana
  • 29 Aaron Wan-Bissaka
  • 2 Victor Nilsson-Lindelof
  • 23 Luke Shaw
  • 20 Diogo Dalot
  • 17 Frederico Rodrigues Santos
  • 18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
  • 8 Bruno Joao N. Borges Fernandes
  • 21 Antony Matheus dos Santos
  • 9 Anthony Martial
  • 10 Marcus Rashford
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 51 Cameron Peupion
  • 21 Deniz Undav
  • 49 Andrew Moran
  • 29 Jan Paul Van Hecke
  • 1 Robert Sanchez
  • 26 Yasin Ayari
  • 7 Solomon March
  • 6 Levi Samuels Colwill
  • 42 Odeluga Offiah
  • 15 Marcel Sabitzer
  • 14 Christian Eriksen
  • 12 Tyrell Malacia
  • 27 Wout Weghorst
  • 28 Facundo Pellistri Rebollo
  • 5 Harry Maguire
  • 31 Jack Butland
  • 33 Brandon Williams
  • 25 Jadon Sancho
  • Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Manchester United
    Humenne   Lipany
    8
     
    Phạt góc
     
    6
    3
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    5
    4
     
    Thẻ vàng
     
    4
    22
     
    Tổng cú sút
     
    16
    6
     
    Sút trúng cầu môn
     
    5
    11
     
    Sút ra ngoài
     
    6
    5
     
    Cản sút
     
    5
    11
     
    Sút Phạt
     
    9
    59%
     
    Kiểm soát bóng
     
    41%
    59%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    41%
    550
     
    Số đường chuyền
     
    379
    86%
     
    Chuyền chính xác
     
    76%
    10
     
    Phạm lỗi
     
    14
    0
     
    Việt vị
     
    2
    22
     
    Đánh đầu
     
    16
    12
     
    Đánh đầu thành công
     
    7
    5
     
    Cứu thua
     
    5
    14
     
    Rê bóng thành công
     
    20
    10
     
    Đánh chặn
     
    11
    8
     
    Ném biên
     
    12
    14
     
    Cản phá thành công
     
    20
    10
     
    Thử thách
     
    6
    119
     
    Pha tấn công
     
    87
    54
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    36