Brighton Hove Albion
21:00 29/04/2023
6-0
0-0
1-1
Wolves
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.43 : 0 : 1.96
Tỷ lệ bàn thắng 8.33 : 6 1/2 : 0.06
TL Thắng - Hòa - Bại 1.06 : 12.00 : 39.00

Đội hình thi đấu Brighton Hove Albion vs Wolves

Brighton Hove Albion Wolves
  • 23 Jason Steele
  • 30 Pervis Josue Estupinan Tenorio
  • 5 Lewis Dunk
  • 4 Adam Webster
  • 34 Joel Veltman
  • 27 Billy Gilmour
  • 13 Pascal Gross
  • 20 Julio Cesar Enciso
  • 21 Deniz Undav
  • 7 Solomon March
  • 18 Danny Welbeck
  • 1 Jose Sa
  • 22 Nelson Cabral Semedo
  • 15 Craig Dawson
  • 23 Max Kilman
  • 64 Hugo Bueno
  • 35 Gomes
  • 8 Ruben Neves
  • 5 Mario Lemina
  • 27 Matheus Luiz Nunes
  • 7 Pedro Neto
  • 29 Diego Da Silva Costa
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 40 Facundo Buonanotte
  • 10 Alexis Mac Allister
  • 25 Moises Caicedo
  • 22 Kaoru Mitoma
  • 29 Jan Paul Van Hecke
  • 1 Robert Sanchez
  • 26 Yasin Ayari
  • 6 Levi Samuels Colwill
  • 42 Odeluga Offiah
  • 4 Nathan Collins
  • 10 Daniel Castelo Podence
  • 11 Hee-Chan Hwang
  • 24 Toti Gomes
  • 12 Matheus Cunha
  • 28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho
  • 37 Adama Traore Diarra
  • 21 Pablo Sarabia Garcia
  • 25 Daniel Bentley
  • Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Wolves
    Humenne   Lipany
    2
     
    Phạt góc
     
    5
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    1
     
    Thẻ vàng
     
    1
    22
     
    Tổng cú sút
     
    10
    8
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    7
     
    Sút ra ngoài
     
    5
    7
     
    Cản sút
     
    3
    57%
     
    Kiểm soát bóng
     
    43%
    52%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    48%
    504
     
    Số đường chuyền
     
    361
    88%
     
    Chuyền chính xác
     
    81%
    14
     
    Phạm lỗi
     
    11
    2
     
    Việt vị
     
    0
    11
     
    Đánh đầu
     
    9
    9
     
    Đánh đầu thành công
     
    1
    2
     
    Cứu thua
     
    3
    15
     
    Rê bóng thành công
     
    15
    7
     
    Đánh chặn
     
    9
    9
     
    Ném biên
     
    14
    1
     
    Woodwork
     
    0
    15
     
    Cản phá thành công
     
    16
    9
     
    Thử thách
     
    10
    4
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    92
     
    Pha tấn công
     
    69
    49
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    36