Chelsea
23:30 01/04/2023
0-2
0-0
3-3
Aston Villa
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.34 : 0 : 2.38
Tỷ lệ bàn thắng 7.69 : 2 1/2 : 0.07
TL Thắng - Hòa - Bại 300.00 : 18.00 : 1.01

Đội hình thi đấu Chelsea vs Aston Villa

Chelsea Aston Villa
  • 1 Kepa Arrizabalaga Revuelta
  • 32 Marc Cucurella
  • 26 Kalidou Koulibaly
  • 24 Reece James
  • 21 Benjamin Chilwell
  • 8 Mateo Kovacic
  • 5 Enzo Fernandez
  • 12 Ruben Loftus Cheek
  • 15 Mykhailo Mudryk
  • 29 Kai Havertz
  • 11 Joao Felix Sequeira
  • 1 Damian Martinez
  • 18 Ashley Young
  • 4 Ezri Konsa Ngoyo
  • 5 Tyrone Mings
  • 15 Alexandre Moreno Lopera
  • 7 John McGinn
  • 44 Boubacar Kamara
  • 6 Douglas Luiz Soares de Paulo
  • 41 Jacob Ramsey
  • 10 Emiliano Buendia Stati
  • 11 Ollie Watkins
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 4 Benoit Badiashile Mukinayi
  • 7 Ngolo Kante
  • 10 Christian Pulisic
  • 14 Trevoh Thomas Chalobah
  • 19 Mason Mount
  • 23 Conor Gallagher
  • 13 Marcus Bettinelli
  • 31 Noni Madueke
  • 30 Carney Chukwuemeka
  • 32 Leander Dendoncker
  • 3 Diego Carlos
  • 9 Bertrand Traore
  • 22 Jhon Durán
  • 38 Viljami Sinisalo
  • 27 Lucas Digne
  • 31 Leon Bailey
  • 16 Calum Chambers
  • 64 James Wright
  • Số liệu thống kê Chelsea vs Aston Villa
    Humenne   Lipany
    13
     
    Phạt góc
     
    2
    8
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    3
     
    Thẻ vàng
     
    3
    27
     
    Tổng cú sút
     
    5
    8
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    15
     
    Sút ra ngoài
     
    3
    4
     
    Cản sút
     
    0
    14
     
    Sút Phạt
     
    16
    69%
     
    Kiểm soát bóng
     
    31%
    70%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    30%
    594
     
    Số đường chuyền
     
    281
    90%
     
    Chuyền chính xác
     
    75%
    14
     
    Phạm lỗi
     
    16
    2
     
    Việt vị
     
    0
    23
     
    Đánh đầu
     
    19
    11
     
    Đánh đầu thành công
     
    10
    0
     
    Cứu thua
     
    8
    18
     
    Rê bóng thành công
     
    22
    17
     
    Đánh chặn
     
    11
    20
     
    Ném biên
     
    9
    1
     
    Woodwork
     
    1
    18
     
    Cản phá thành công
     
    22
    8
     
    Thử thách
     
    8
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    154
     
    Pha tấn công
     
    53
    86
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    24