Chelsea
01:45 27/04/2023
0-2
0-0
1-2
Brentford
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.45 : 0 : 1.88
Tỷ lệ bàn thắng 11.11 : 2 1/2 : 0.04
TL Thắng - Hòa - Bại 300.00 : 18.00 : 1.01

Đội hình thi đấu Chelsea vs Brentford

Chelsea Brentford
  • 1 Kepa Arrizabalaga Revuelta
  • 14 Trevoh Thomas Chalobah
  • 6 Thiago Emiliano da Silva
  • 33 Wesley Fofana
  • 21 Benjamin Chilwell
  • 8 Mateo Kovacic
  • 5 Enzo Fernandez
  • 28 Caesar Azpilicueta
  • 23 Conor Gallagher
  • 7 Ngolo Kante
  • 17 Raheem Sterling
  • 1 David Raya
  • 30 Mads Roerslev Rasmussen
  • 13 Mathias Zanka Jorgensen
  • 5 Ethan Pinnock
  • 16 Ben Mee
  • 3 Rico Henry
  • 8 Mathias Jensen
  • 15 Frank Ogochukwu Onyeka
  • 27 Vitaly Janelt
  • 17 Ivan Toney
  • 11 Yoane Wissa
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 4 Benoit Badiashile Mukinayi
  • 9 Pierre-Emerick Aubameyang
  • 22 Hakim Ziyech
  • 11 Joao Felix Sequeira
  • 16 Edouard Mendy
  • 15 Mykhailo Mudryk
  • 10 Christian Pulisic
  • 31 Noni Madueke
  • 12 Ruben Loftus Cheek
  • 19 Bryan Mbeumo
  • 24 Mikkel Damsgaard
  • 9 Kevin Schade
  • 26 Shandon Baptiste
  • 14 Saman Ghoddos
  • 34 Matthew Cox
  • 10 Josh Da Silva
  • 2 Aaron Hickey
  • 33 Fin Stevens
  • Số liệu thống kê Chelsea vs Brentford
    Humenne   Lipany
    5
     
    Phạt góc
     
    2
    3
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    1
     
    Thẻ vàng
     
    2
    15
     
    Tổng cú sút
     
    7
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    1
    8
     
    Sút ra ngoài
     
    5
    3
     
    Cản sút
     
    1
    12
     
    Sút Phạt
     
    4
    72%
     
    Kiểm soát bóng
     
    28%
    68%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    32%
    696
     
    Số đường chuyền
     
    264
    88%
     
    Chuyền chính xác
     
    65%
    5
     
    Phạm lỗi
     
    13
    0
     
    Việt vị
     
    2
    26
     
    Đánh đầu
     
    40
    20
     
    Đánh đầu thành công
     
    13
    0
     
    Cứu thua
     
    4
    12
     
    Rê bóng thành công
     
    10
    18
     
    Đánh chặn
     
    4
    21
     
    Ném biên
     
    28
    1
     
    Woodwork
     
    0
    12
     
    Cản phá thành công
     
    10
    9
     
    Thử thách
     
    10
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    135
     
    Pha tấn công
     
    88
    88
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    32