Chelsea
22:30 28/05/2023
1-1
0-0
0-0
Newcastle United
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.65 : 0 : 1.36
Tỷ lệ bàn thắng 5.88 : 2 1/2 : 0.11
TL Thắng - Hòa - Bại 11.00 : 1.11 : 16.00

Đội hình thi đấu Chelsea vs Newcastle United

Chelsea Newcastle United
  • 1 Kepa Arrizabalaga Revuelta
  • 67 Lewis Hall
  • 6 Thiago Emiliano da Silva
  • 14 Trevoh Thomas Chalobah
  • 28 Caesar Azpilicueta
  • 12 Ruben Loftus Cheek
  • 5 Enzo Fernandez
  • 17 Raheem Sterling
  • 23 Conor Gallagher
  • 31 Noni Madueke
  • 29 Kai Havertz
  • 1 Martin Dubravka
  • 2 Kieran Trippier
  • 5 Fabian Schar
  • 4 Sven Botman
  • 13 Matt Targett
  • 8 Anthony Gordon
  • 39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
  • 32 Elliot Anderson
  • 24 Miguel Angel Almiron Rejala
  • 14 Alexander Isak
  • 10 Allan Saint-Maximin
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 8 Mateo Kovacic
  • 33 Wesley Fofana
  • 22 Hakim Ziyech
  • 11 Joao Felix Sequeira
  • 26 Kalidou Koulibaly
  • 16 Edouard Mendy
  • 15 Mykhailo Mudryk
  • 10 Christian Pulisic
  • 30 Carney Chukwuemeka
  • 18 Loris Karius
  • 23 Jacob Murphy
  • 9 Callum Wilson
  • 81 Lewis Miley
  • 33 Dan Burn
  • 29 Mark Gillespie
  • 30 Harrison Ashby
  • 3 Paul Dummett
  • 12 Jamal Lewis
  • Số liệu thống kê Chelsea vs Newcastle United
    Humenne   Lipany
    10
     
    Phạt góc
     
    3
    7
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    22
     
    Tổng cú sút
     
    13
    5
     
    Sút trúng cầu môn
     
    4
    9
     
    Sút ra ngoài
     
    5
    8
     
    Cản sút
     
    4
    13
     
    Sút Phạt
     
    9
    64%
     
    Kiểm soát bóng
     
    36%
    56%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    44%
    573
     
    Số đường chuyền
     
    316
    90%
     
    Chuyền chính xác
     
    83%
    9
     
    Phạm lỗi
     
    11
    2
     
    Việt vị
     
    1
    12
     
    Đánh đầu
     
    8
    6
     
    Đánh đầu thành công
     
    4
    3
     
    Cứu thua
     
    4
    21
     
    Rê bóng thành công
     
    13
    5
     
    CXD 29
     
    5
    15
     
    Đánh chặn
     
    13
    15
     
    Ném biên
     
    16
    0
     
    Woodwork
     
    1
    21
     
    Cản phá thành công
     
    13
    7
     
    Thử thách
     
    8
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1