Colorado Rapids
08:30 28/05/2023
0-1
0-0
1-1
FC Cincinnati
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.82 : 0 : 1.11
Tỷ lệ bàn thắng 16.66 : 1 1/2 : 0.01
TL Thắng - Hòa - Bại 300.00 : 8.70 : 1.04

Đội hình thi đấu Colorado Rapids vs FC Cincinnati

Colorado Rapids FC Cincinnati
  • 22 William Paul Yarbrough Story
  • 4 Danny Wilson
  • 5 Andreas Maxso
  • 6 Lalas Abubakar
  • 31 Anthony Markanich
  • 15 Danny Leyva
  • 20 Connor Ronan
  • 91 Kevin Cabral
  • 2 Keegan Rosenberry
  • 7 Jonathan Lewis
  • 14 Calvin Harris
  • 18 Roman Celentano
  • 15 Yerson Mosquera
  • 21 Matthew Miazga
  • 32 Ian Murphy
  • 28 Raymon Gaddis
  • 5 Obinna Nwobodo
  • 93 Junior Moreno
  • 31 Alvaro Barreal
  • 10 Luciano Federico Acosta
  • 19 Brandon Vazquez
  • 14 Dominique Badji
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 16 Alex Gersbach
  • 64 Moise Bombito
  • 33 Steve Beitashour
  • 1 Marko Ilic
  • 27 Sebastian Anderson
  • 23 Cole Bassett
  • 39 Marlon Vargas
  • 47 Yosuke Hanya
  • 45 Daouda Amadou
  • 17 Sergi Santos
  • 13 Santiago Arias Naranjo
  • 8 Marco Angulo
  • 2 Alvas Powell
  • 7 Yuya Kubo
  • 26 Malik Pinto
  • 1 Alec Kann
  • 58 Gerardo Valenzuela
  • 3 Joey Akpunonu
  • Số liệu thống kê Colorado Rapids vs FC Cincinnati
    Humenne   Lipany
    2
     
    Phạt góc
     
    3
    0
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    1
     
    Thẻ vàng
     
    1
    12
     
    Tổng cú sút
     
    16
    3
     
    Sút trúng cầu môn
     
    6
    4
     
    Sút ra ngoài
     
    6
    5
     
    Cản sút
     
    4
    7
     
    Sút Phạt
     
    12
    50%
     
    Kiểm soát bóng
     
    50%
    44%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    56%
    452
     
    Số đường chuyền
     
    460
    82%
     
    Chuyền chính xác
     
    83%
    14
     
    Phạm lỗi
     
    10
    1
     
    Việt vị
     
    1
    23
     
    Đánh đầu
     
    17
    10
     
    Đánh đầu thành công
     
    10
    5
     
    Cứu thua
     
    3
    15
     
    Rê bóng thành công
     
    13
    4
     
    Đánh chặn
     
    11
    17
     
    Ném biên
     
    20
    1
     
    Woodwork
     
    0
    15
     
    Cản phá thành công
     
    13
    8
     
    Thử thách
     
    6
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    85
     
    Pha tấn công
     
    113
    46
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    37