Crystal Palace
21:00 13/05/2023
2-0
0-0
0-2
Bournemouth AFC
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.52 : 0 : 1.66
Tỷ lệ bàn thắng 4.16 : 2 1/2 : 0.16
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 18.00 : 200.00

Đội hình thi đấu Crystal Palace vs Bournemouth AFC

Crystal Palace Bournemouth AFC
  • 21 Samuel Johnstone
  • 3 Tyrick Mitchell
  • 6 Marc Guehi
  • 16 Joachim Andersen
  • 2 Joel Ward
  • 19 Will Hughes
  • 28 Cheick Oumar Doucoure
  • 10 Eberechi Eze
  • 11 Wilfried Zaha
  • 9 Jordan Ayew
  • 7 Michael Olise
  • 13 Norberto Murara Neto
  • 6 Chris Mepham
  • 27 Ilya Zabarnyi
  • 5 Lloyd Kelly
  • 18 Matias Nicolas Vina
  • 8 Jefferson Andres Lerma Solis
  • 14 Joe Rothwell
  • 11 Dango Ouattara
  • 29 Phillip Billing
  • 10 Ryan Christie
  • 9 Dominic Solanke
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 8 Albert-Mboyo Sambi Lokonga
  • 14 Jean Philippe Mateta
  • 22 Odsonne Edouard
  • 29 Naouirou Ahamada
  • 44 Jairo Riedewald
  • 13 Vicente Guaita Panadero
  • 26 Chris Richards
  • 17 Nathaniel Clyne
  • 18 James McArthur
  • 25 Marcos Senesi
  • 1 Mark Travers
  • 4 Lewis Cook
  • 32 Jaidon Anthony
  • 17 Jack Stacey
  • 3 Jack Stephens
  • 15 Adam Smith
  • 7 David Brooks
  • 21 Kieffer Moore
  • Số liệu thống kê Crystal Palace vs Bournemouth AFC
    Humenne   Lipany
    11
     
    Phạt góc
     
    2
    7
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    0
     
    Thẻ vàng
     
    2
    17
     
    Tổng cú sút
     
    5
    5
     
    Sút trúng cầu môn
     
    0
    7
     
    Sút ra ngoài
     
    1
    5
     
    Cản sút
     
    4
    12
     
    Sút Phạt
     
    7
    59%
     
    Kiểm soát bóng
     
    41%
    54%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    46%
    601
     
    Số đường chuyền
     
    413
    85%
     
    Chuyền chính xác
     
    80%
    5
     
    Phạm lỗi
     
    12
    2
     
    Việt vị
     
    1
    25
     
    Đánh đầu
     
    23
    8
     
    Đánh đầu thành công
     
    16
    0
     
    Cứu thua
     
    3
    22
     
    Rê bóng thành công
     
    19
    11
     
    Đánh chặn
     
    7
    16
     
    Ném biên
     
    18
    22
     
    Cản phá thành công
     
    19
    6
     
    Thử thách
     
    11
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    138
     
    Pha tấn công
     
    71
    87
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    19