Crystal Palace
21:00 01/04/2023
2-1
0-0
3-4
Leicester City
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.76 : 0 : 1.19
Tỷ lệ bàn thắng 7.69 : 2 1/2 : 0.07
TL Thắng - Hòa - Bại 17.00 : 1.06 : 21.00

Đội hình thi đấu Crystal Palace vs Leicester City

Crystal Palace Leicester City
  • 13 Vicente Guaita Panadero
  • 3 Tyrick Mitchell
  • 6 Marc Guehi
  • 16 Joachim Andersen
  • 2 Joel Ward
  • 15 Jeffrey Schlupp
  • 28 Cheick Oumar Doucoure
  • 10 Eberechi Eze
  • 11 Wilfried Zaha
  • 22 Odsonne Edouard
  • 7 Michael Olise
  • 31 Daniel Iversen
  • 27 Timothy Castagne
  • 15 Harry Souttar
  • 3 Wout Faes
  • 16 Victor Bernth Kristansen
  • 25 Wilfred Onyinye Ndidi
  • 22 Kiernan Dewsbury-Hall
  • 37 Mateus Cardoso Lemos Martins
  • 10 James Maddison
  • 7 Harvey Barnes
  • 20 Patson Daka
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 9 Jordan Ayew
  • 8 Albert-Mboyo Sambi Lokonga
  • 14 Jean Philippe Mateta
  • 44 Jairo Riedewald
  • 4 Luka Milivojevic
  • 17 Nathaniel Clyne
  • 21 Samuel Johnstone
  • 19 Will Hughes
  • 18 James McArthur
  • 14 Kelechi Iheanacho
  • 21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
  • 33 Luke Thomas
  • 42 Boubakary Soumare
  • 18 Daniel Amartey
  • 24 Nampalys Mendy
  • 4 Caglar Soyuncu
  • 9 Jamie Vardy
  • 1 Danny Ward
  • Số liệu thống kê Crystal Palace vs Leicester City
    Humenne   Lipany
    10
     
    Phạt góc
     
    1
    7
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    3
     
    Thẻ vàng
     
    4
    31
     
    Tổng cú sút
     
    3
    9
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    8
     
    Sút ra ngoài
     
    0
    14
     
    Cản sút
     
    1
    16
     
    Sút Phạt
     
    13
    50%
     
    Kiểm soát bóng
     
    50%
    58%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    42%
    434
     
    Số đường chuyền
     
    434
    81%
     
    Chuyền chính xác
     
    77%
    12
     
    Phạm lỗi
     
    16
    1
     
    Việt vị
     
    2
    29
     
    Đánh đầu
     
    35
    15
     
    Đánh đầu thành công
     
    17
    1
     
    Cứu thua
     
    7
    13
     
    Rê bóng thành công
     
    25
    10
     
    Đánh chặn
     
    4
    27
     
    Ném biên
     
    11
    1
     
    Woodwork
     
    1
    12
     
    Cản phá thành công
     
    24
    9
     
    Thử thách
     
    14
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    109
     
    Pha tấn công
     
    93
    68
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    21