Crystal Palace
22:30 28/05/2023
1-1
0-0
0-2
Nottingham Forest
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.32 : 0 : 2.50
Tỷ lệ bàn thắng 11.11 : 2 1/2 : 0.04
TL Thắng - Hòa - Bại 12.00 : 1.07 : 30.00

Đội hình thi đấu Crystal Palace vs Nottingham Forest

Crystal Palace Nottingham Forest
  • 21 Samuel Johnstone
  • 3 Tyrick Mitchell
  • 6 Marc Guehi
  • 16 Joachim Andersen
  • 2 Joel Ward
  • 19 Will Hughes
  • 28 Cheick Oumar Doucoure
  • 9 Jordan Ayew
  • 10 Eberechi Eze
  • 7 Michael Olise
  • 22 Odsonne Edouard
  • 13 Wayne Hennessey
  • 4 Joe Worrall
  • 30 Willy Boly
  • 19 Moussa Niakhate
  • 24 Serge Aurier
  • 22 Ryan Yates
  • 5 Orel Mangala
  • 32 Renan Augusto Lodi Dos Santos
  • 20 Brennan Johnson
  • 10 Morgan Gibbs White
  • 9 Taiwo Awoniyi
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 8 Albert-Mboyo Sambi Lokonga
  • 14 Jean Philippe Mateta
  • 29 Naouirou Ahamada
  • 44 Jairo Riedewald
  • 26 Chris Richards
  • 41 Joseph Whitworth
  • 17 Nathaniel Clyne
  • 18 James McArthur
  • 38 Omotayo Adaramola
  • 34 Andre Ayew
  • 25 Emmanuel Bonaventure Dennis
  • 21 Cheikhou Kouyate
  • 23 Remo Freuler
  • 17 Alex Mighten
  • 43 George Shelvey
  • 11 Jesse Lingard
  • 15 Harry Toffolo
  • 16 Sam Surridge
  • Số liệu thống kê Crystal Palace vs Nottingham Forest
    Humenne   Lipany
    5
     
    Phạt góc
     
    4
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    0
     
    Thẻ vàng
     
    2
    16
     
    Tổng cú sút
     
    7
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    4
    8
     
    Sút ra ngoài
     
    2
    4
     
    Cản sút
     
    1
    13
     
    Sút Phạt
     
    10
    65%
     
    Kiểm soát bóng
     
    35%
    62%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    38%
    519
     
    Số đường chuyền
     
    272
    85%
     
    Chuyền chính xác
     
    70%
    9
     
    Phạm lỗi
     
    13
    2
     
    Việt vị
     
    2
    20
     
    Đánh đầu
     
    30
    14
     
    Đánh đầu thành công
     
    11
    3
     
    Cứu thua
     
    3
    15
     
    Rê bóng thành công
     
    20
    4
     
    CXD 29
     
    5
    5
     
    Đánh chặn
     
    2
    21
     
    Ném biên
     
    12
    15
     
    Cản phá thành công
     
    19
    2
     
    Thử thách
     
    6
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1