Everton
20:00 14/05/2023
0-3
0-0
1-0
Manchester City
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.49 : 0 : 0.59
Tỷ lệ bàn thắng 11.11 : 3 1/2 : 0.04
TL Thắng - Hòa - Bại 88.00 : 17.00 : 1.02

Đội hình thi đấu Everton vs Manchester City

Everton Manchester City
  • 1 Jordan Pickford
  • 4 Mason Holgate
  • 2 James Tarkowski
  • 13 Yerry Fernando Mina Gonzalez
  • 3 Nathan Patterson
  • 27 Idrissa Gana Gueye
  • 37 James Garner
  • 7 Dwight Mcneil
  • 16 Abdoulaye Doucoure
  • 17 Alex Iwobi
  • 9 Dominic Calvert-Lewin
  • 31 Ederson Santana de Moraes
  • 2 Kyle Walker
  • 3 Ruben Dias
  • 14 Aymeric Laporte
  • 25 Manuel Akanji
  • 16 Rodrigo Hernandez
  • 8 Ilkay Gundogan
  • 26 Riyad Mahrez
  • 19 Julian Alvarez
  • 47 Phil Foden
  • 9 Erling Haaland
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 8 Amadou Onana
  • 15 Asmir Begovic
  • 20 Neal Maupay
  • 11 Demarai Gray
  • 50 Ellis Simms
  • 31 Andy Lonergan
  • 64 Reece Welch
  • 30 Conor Coady
  • 5 Michael Vincent Keane
  • 17 Kevin De Bruyne
  • 18 Stefan Ortega
  • 20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
  • 21 Sergio Gómez Martín
  • 82 Rico Lewis
  • 5 John Stones
  • 10 Jack Grealish
  • 4 Kalvin Phillips
  • 80 Cole Jermaine Palmer
  • Số liệu thống kê Everton vs Manchester City
    Humenne   Lipany
    8
     
    Phạt góc
     
    6
    3
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    5
    1
     
    Thẻ vàng
     
    0
    7
     
    Tổng cú sút
     
    9
    3
     
    Sút trúng cầu môn
     
    4
    3
     
    Sút ra ngoài
     
    3
    1
     
    Cản sút
     
    2
    4
     
    Sút Phạt
     
    12
    36%
     
    Kiểm soát bóng
     
    64%
    26%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    74%
    371
     
    Số đường chuyền
     
    659
    84%
     
    Chuyền chính xác
     
    91%
    11
     
    Phạm lỗi
     
    4
    1
     
    Việt vị
     
    0
    21
     
    Đánh đầu
     
    11
    8
     
    Đánh đầu thành công
     
    8
    1
     
    Cứu thua
     
    3
    16
     
    Rê bóng thành công
     
    7
    9
     
    Đánh chặn
     
    8
    13
     
    Ném biên
     
    14
    1
     
    Woodwork
     
    0
    16
     
    Cản phá thành công
     
    7
    11
     
    Thử thách
     
    5
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    2
    68
     
    Pha tấn công
     
    110
    49
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    60