Fulham
18:30 22/04/2023
2-1
0-0
1-4
Leeds United
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.89 : 0 : 1.03
Tỷ lệ bàn thắng 8.33 : 3 1/2 : 0.06
TL Thắng - Hòa - Bại 1.02 : 15.00 : 300.00

Đội hình thi đấu Fulham vs Leeds United

Fulham Leeds United
  • 17 Bernd Leno
  • 33 Antonee Robinson
  • 13 Tim Ream
  • 4 Oluwatosin Adarabioyo
  • 2 Kenny Tete
  • 26 Joao Palhinha
  • 6 Harrison Reed
  • 20 Willian Borges da Silva
  • 18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
  • 8 Harry Wilson
  • 14 Bobby Reid
  • 1 Illan Meslier
  • 25 Rasmus Nissen Kristensen
  • 5 Robin Koch
  • 6 Liam Cooper
  • 39 Maximilian Wober
  • 8 Marc Roca
  • 28 Weston Mckennie
  • 10 Crysencio Summerville
  • 7 Brenden Aaronson
  • 11 Jack Harrison
  • 19 Rodrigo Moreno Machado,Rodri
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 30 Carlos Vinicius Alves Morais
  • 7 Neeskens Kebano
  • 31 Issa Diop
  • 5 Shane Duffy
  • 11 Manor Solomon
  • 12 Cedric Ricardo Alves Soares
  • 28 Sasa Lukic
  • 1 Marek Rodak
  • 10 Tom Cairney
  • 23 Luis Sinisterra
  • 24 Georginio Ruttier
  • 29 Degnand Wilfried Gnonto
  • 21 Pascal Struijk
  • 22 Joel Robles Blazquez
  • 3 Hector Junior Firpo Adames
  • 2 Luke Ayling
  • 9 Patrick Bamford
  • 4 Adam Forshaw
  • Số liệu thống kê Fulham vs Leeds United
    Humenne   Lipany
    8
     
    Phạt góc
     
    6
    5
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    1
     
    Thẻ vàng
     
    4
    12
     
    Tổng cú sút
     
    10
    5
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    3
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    4
     
    Cản sút
     
    4
    14
     
    Sút Phạt
     
    14
    49%
     
    Kiểm soát bóng
     
    51%
    52%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    48%
    373
     
    Số đường chuyền
     
    385
    75%
     
    Chuyền chính xác
     
    72%
    10
     
    Phạm lỗi
     
    15
    5
     
    Việt vị
     
    2
    30
     
    Đánh đầu
     
    46
    16
     
    Đánh đầu thành công
     
    22
    1
     
    Cứu thua
     
    3
    18
     
    Rê bóng thành công
     
    24
    16
     
    Đánh chặn
     
    5
    23
     
    Ném biên
     
    12
    1
     
    Woodwork
     
    0
    19
     
    Cản phá thành công
     
    24
    9
     
    Thử thách
     
    14
    90
     
    Pha tấn công
     
    103
    53
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    40