Fulham
21:00 08/05/2023
5-3
0-0
0-3
Leicester City
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.26 : 0 : 0.71
Tỷ lệ bàn thắng 7.14 : 8 1/2 : 0.08
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 19.00 : 150.00

Đội hình thi đấu Fulham vs Leicester City

Fulham Leicester City
  • 17 Bernd Leno
  • 33 Antonee Robinson
  • 31 Issa Diop
  • 4 Oluwatosin Adarabioyo
  • 2 Kenny Tete
  • 6 Harrison Reed
  • 26 Joao Palhinha
  • 20 Willian Borges da Silva
  • 10 Tom Cairney
  • 8 Harry Wilson
  • 30 Carlos Vinicius Alves Morais
  • 31 Daniel Iversen
  • 27 Timothy Castagne
  • 3 Wout Faes
  • 4 Caglar Soyuncu
  • 16 Victor Bernth Kristansen
  • 8 Youri Tielemans
  • 42 Boubakary Soumare
  • 26 Dennis Praet
  • 10 James Maddison
  • 7 Harvey Barnes
  • 9 Jamie Vardy
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 7 Neeskens Kebano
  • 5 Shane Duffy
  • 11 Manor Solomon
  • 14 Bobby Reid
  • 12 Cedric Ricardo Alves Soares
  • 28 Sasa Lukic
  • 1 Marek Rodak
  • 38 Luke Harris
  • 49 Matthew Dibley-Dias
  • 15 Harry Souttar
  • 37 Mateus Cardoso Lemos Martins
  • 25 Wilfred Onyinye Ndidi
  • 21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
  • 20 Patson Daka
  • 22 Kiernan Dewsbury-Hall
  • 33 Luke Thomas
  • 1 Danny Ward
  • 6 Jonny Evans
  • Số liệu thống kê Fulham vs Leicester City
    Humenne   Lipany
    2
     
    Phạt góc
     
    7
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    5
    0
     
    Thẻ vàng
     
    3
    17
     
    Tổng cú sút
     
    18
    7
     
    Sút trúng cầu môn
     
    9
    5
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    5
     
    Cản sút
     
    5
    21
     
    Sút Phạt
     
    12
    57%
     
    Kiểm soát bóng
     
    43%
    61%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    39%
    507
     
    Số đường chuyền
     
    377
    82%
     
    Chuyền chính xác
     
    77%
    13
     
    Phạm lỗi
     
    15
    1
     
    Việt vị
     
    4
    23
     
    Đánh đầu
     
    25
    14
     
    Đánh đầu thành công
     
    10
    6
     
    Cứu thua
     
    2
    22
     
    Rê bóng thành công
     
    14
    4
     
    Đánh chặn
     
    18
    20
     
    Ném biên
     
    16
    22
     
    Cản phá thành công
     
    14
    6
     
    Thử thách
     
    13
    4
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    2
    109
     
    Pha tấn công
     
    111
    44
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    49