Leeds United
20:00 09/04/2023
1-5
0-0
3-1
Crystal Palace
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.73 : 0 : 1.23
Tỷ lệ bàn thắng 14.28 : 6 1/2 : 0.02
TL Thắng - Hòa - Bại 150.00 : 19.00 : 1.01

Đội hình thi đấu Leeds United vs Crystal Palace

Leeds United Crystal Palace
  • 1 Illan Meslier
  • 3 Hector Junior Firpo Adames
  • 21 Pascal Struijk
  • 5 Robin Koch
  • 2 Luke Ayling
  • 8 Marc Roca
  • 28 Weston Mckennie
  • 23 Luis Sinisterra
  • 7 Brenden Aaronson
  • 11 Jack Harrison
  • 9 Patrick Bamford
  • 21 Samuel Johnstone
  • 2 Joel Ward
  • 16 Joachim Andersen
  • 6 Marc Guehi
  • 3 Tyrick Mitchell
  • 10 Eberechi Eze
  • 28 Cheick Oumar Doucoure
  • 15 Jeffrey Schlupp
  • 7 Michael Olise
  • 22 Odsonne Edouard
  • 9 Jordan Ayew
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 6 Liam Cooper
  • 4 Adam Forshaw
  • 29 Degnand Wilfried Gnonto
  • 42 Sam Greenwood
  • 25 Rasmus Nissen Kristensen
  • 22 Joel Robles Blazquez
  • 19 Rodrigo Moreno Machado,Rodri
  • 24 Georginio Ruttier
  • 10 Crysencio Summerville
  • 17 Nathaniel Clyne
  • 19 Will Hughes
  • 8 Albert-Mboyo Sambi Lokonga
  • 14 Jean Philippe Mateta
  • 18 James McArthur
  • 4 Luka Milivojevic
  • 44 Jairo Riedewald
  • 5 James Tomkins
  • 41 Joseph Whitworth
  • Số liệu thống kê Leeds United vs Crystal Palace
    Humenne   Lipany
    2
     
    Phạt góc
     
    4
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    3
    3
     
    Thẻ vàng
     
    1
    11
     
    Tổng cú sút
     
    16
    7
     
    Sút trúng cầu môn
     
    8
    4
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    0
     
    Cản sút
     
    4
    9
     
    Sút Phạt
     
    12
    47%
     
    Kiểm soát bóng
     
    53%
    46%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    54%
    396
     
    Số đường chuyền
     
    432
    76%
     
    Chuyền chính xác
     
    74%
    11
     
    Phạm lỗi
     
    8
    2
     
    Việt vị
     
    2
    32
     
    Đánh đầu
     
    46
    16
     
    Đánh đầu thành công
     
    23
    3
     
    Cứu thua
     
    6
    34
     
    Rê bóng thành công
     
    21
    7
     
    Đánh chặn
     
    35
    24
     
    Ném biên
     
    28
    0
     
    Woodwork
     
    1
    34
     
    Cản phá thành công
     
    22
    13
     
    Thử thách
     
    8
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    5
    104
     
    Pha tấn công
     
    120
    47
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    54