Leeds United
02:00 18/04/2023
1-6
0-0
0-1
Liverpool
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.72 : 0 : 0.50
Tỷ lệ bàn thắng 8.33 : 7 1/2 : 0.06
TL Thắng - Hòa - Bại 112.00 : 15.00 : 1.03

Đội hình thi đấu Leeds United vs Liverpool

Leeds United Liverpool
  • 1 Illan Meslier
  • 3 Hector Junior Firpo Adames
  • 21 Pascal Struijk
  • 5 Robin Koch
  • 25 Rasmus Nissen Kristensen
  • 8 Marc Roca
  • 28 Weston Mckennie
  • 23 Luis Sinisterra
  • 7 Brenden Aaronson
  • 11 Jack Harrison
  • 19 Rodrigo Moreno Machado,Rodri
  • 1 Alisson Becker
  • 66 Trent Arnold
  • 5 Ibrahima Konate
  • 4 Virgil van Dijk
  • 26 Andrew Robertson
  • 14 Jordan Henderson
  • 3 Fabio Henrique Tavares,Fabinho
  • 17 Curtis Jones
  • 11 Mohamed Salah Ghaly
  • 18 Cody Gakpo
  • 20 Diogo Jota
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 2 Luke Ayling
  • 6 Liam Cooper
  • 4 Adam Forshaw
  • 29 Degnand Wilfried Gnonto
  • 42 Sam Greenwood
  • 22 Joel Robles Blazquez
  • 24 Georginio Ruttier
  • 10 Crysencio Summerville
  • 39 Maximilian Wober
  • 23 Luis Fernando Diaz Marulanda
  • 19 Harvey Elliott
  • 9 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
  • 62 Caoimhin Kelleher
  • 32 Joel Matip
  • 7 James Milner
  • 27 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
  • 6 Thiago Alcantara do Nascimento
  • 21 Konstantinos Tsimikas
  • Số liệu thống kê Leeds United vs Liverpool
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    2
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    0
     
    Thẻ vàng
     
    1
    13
     
    Tổng cú sút
     
    13
    3
     
    Sút trúng cầu môn
     
    7
    7
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    3
     
    Cản sút
     
    2
    13
     
    Sút Phạt
     
    5
    26%
     
    Kiểm soát bóng
     
    74%
    25%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    75%
    290
     
    Số đường chuyền
     
    864
    69%
     
    Chuyền chính xác
     
    89%
    6
     
    Phạm lỗi
     
    12
    1
     
    Việt vị
     
    2
    18
     
    Đánh đầu
     
    20
    10
     
    Đánh đầu thành công
     
    9
    1
     
    Cứu thua
     
    2
    14
     
    Rê bóng thành công
     
    20
    11
     
    Đánh chặn
     
    12
    15
     
    Ném biên
     
    22
    1
     
    Woodwork
     
    0
    14
     
    Cản phá thành công
     
    20
    11
     
    Thử thách
     
    9
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    6
    69
     
    Pha tấn công
     
    175
    41
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    46