Leeds United
22:30 28/05/2023
1-4
0-0
3-0
Tottenham Hotspur
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.08 : 0 : 0.84
Tỷ lệ bàn thắng 12.50 : 4 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại 300.00 : 18.00 : 1.01

Đội hình thi đấu Leeds United vs Tottenham Hotspur

Leeds United Tottenham Hotspur
  • 22 Joel Robles Blazquez
  • 21 Pascal Struijk
  • 39 Maximilian Wober
  • 6 Liam Cooper
  • 25 Rasmus Nissen Kristensen
  • 2 Luke Ayling
  • 11 Jack Harrison
  • 5 Robin Koch
  • 4 Adam Forshaw
  • 28 Weston Mckennie
  • 19 Rodrigo Moreno Machado,Rodri
  • 20 Fraser Forster
  • 12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
  • 6 Davinson Sanchez Mina
  • 34 Clement Lenglet
  • 33 Ben Davies
  • 23 Pedro Porro
  • 38 Yves Bissouma
  • 4 Oliver Skipp
  • 7 Son Heung Min
  • 21 Dejan Kulusevski
  • 10 Harry Kane
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 1 Illan Meslier
  • 24 Georginio Ruttier
  • 29 Degnand Wilfried Gnonto
  • 10 Crysencio Summerville
  • 8 Marc Roca
  • 3 Hector Junior Firpo Adames
  • 7 Brenden Aaronson
  • 42 Sam Greenwood
  • 62 Jeremiah Chilokoa-Mullen
  • 27 Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
  • 9 Richarlison de Andrade
  • 16 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
  • 29 Pape Matar Sarr
  • 40 Brandon Austin
  • 25 Japhet Tanganga
  • 51 Matthew Craig
  • 58 Yago Alonso
  • 77 George Abbott
  • Số liệu thống kê Leeds United vs Tottenham Hotspur
    Humenne   Lipany
    12
     
    Phạt góc
     
    3
    7
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    3
     
    Thẻ vàng
     
    0
    19
     
    Tổng cú sút
     
    11
    2
     
    Sút trúng cầu môn
     
    7
    7
     
    Sút ra ngoài
     
    3
    10
     
    Cản sút
     
    1
    4
     
    Sút Phạt
     
    7
    52%
     
    Kiểm soát bóng
     
    48%
    67%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    33%
    433
     
    Số đường chuyền
     
    431
    78%
     
    Chuyền chính xác
     
    78%
    7
     
    Phạm lỗi
     
    5
    1
     
    Việt vị
     
    1
    65
     
    Đánh đầu
     
    39
    27
     
    Đánh đầu thành công
     
    25
    3
     
    Cứu thua
     
    1
    23
     
    Rê bóng thành công
     
    25
    4
     
    CXD 29
     
    5
    5
     
    Đánh chặn
     
    11
    24
     
    Ném biên
     
    18
    23
     
    Cản phá thành công
     
    25
    9
     
    Thử thách
     
    12
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    3