Leicester City
01:45 05/04/2023
1-2
1-0
4-0
Aston Villa
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.72 : 0 : 0.48
Tỷ lệ bàn thắng 8.33 : 3 1/2 : 0.02
TL Thắng - Hòa - Bại 300.00 : 11.00 : 1.01

Đội hình thi đấu Leicester City vs Aston Villa

Leicester City Aston Villa
  • 31 Daniel Iversen
  • 16 Victor Bernth Kristansen
  • 3 Wout Faes
  • 15 Harry Souttar
  • 27 Timothy Castagne
  • 22 Kiernan Dewsbury-Hall
  • 25 Wilfred Onyinye Ndidi
  • 24 Nampalys Mendy
  • 7 Harvey Barnes
  • 9 Jamie Vardy
  • 10 James Maddison
  • 1 Damian Martinez
  • 18 Ashley Young
  • 4 Ezri Konsa Ngoyo
  • 5 Tyrone Mings
  • 15 Alexandre Moreno Lopera
  • 41 Jacob Ramsey
  • 7 John McGinn
  • 6 Douglas Luiz Soares de Paulo
  • 10 Emiliano Buendia Stati
  • 31 Leon Bailey
  • 11 Ollie Watkins
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 26 Dennis Praet
  • 37 Mateus Cardoso Lemos Martins
  • 42 Boubakary Soumare
  • 18 Daniel Amartey
  • 14 Kelechi Iheanacho
  • 21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
  • 20 Patson Daka
  • 33 Luke Thomas
  • 1 Danny Ward
  • 32 Leander Dendoncker
  • 3 Diego Carlos
  • 9 Bertrand Traore
  • 22 Jhon Durán
  • 38 Viljami Sinisalo
  • 27 Lucas Digne
  • 25 Robin Olsen
  • 16 Calum Chambers
  • 56 Sebastian Revan
  • Số liệu thống kê Leicester City vs Aston Villa
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    8
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    4
     
    Thẻ vàng
     
    0
    1
     
    Thẻ đỏ
     
    0
    9
     
    Tổng cú sút
     
    15
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    5
    4
     
    Sút ra ngoài
     
    5
    1
     
    Cản sút
     
    5
    15
     
    Sút Phạt
     
    13
    35%
     
    Kiểm soát bóng
     
    65%
    39%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    61%
    281
     
    Số đường chuyền
     
    533
    74%
     
    Chuyền chính xác
     
    88%
    10
     
    Phạm lỗi
     
    14
    2
     
    Việt vị
     
    1
    17
     
    Đánh đầu
     
    15
    6
     
    Đánh đầu thành công
     
    10
    3
     
    Cứu thua
     
    3
    19
     
    Rê bóng thành công
     
    6
    3
     
    Đánh chặn
     
    10
    8
     
    Ném biên
     
    19
    1
     
    Woodwork
     
    1
    19
     
    Cản phá thành công
     
    6
    15
     
    Thử thách
     
    6
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    57
     
    Pha tấn công
     
    109
    27
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    48