Leicester City
02:00 02/05/2023
2-2
0-0
4-1
Everton
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.92 : 0 : 1.00
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 4 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 14.00 : 1.10 : 14.00

Đội hình thi đấu Leicester City vs Everton

Leicester City Everton
  • 31 Daniel Iversen
  • 33 Luke Thomas
  • 4 Caglar Soyuncu
  • 3 Wout Faes
  • 27 Timothy Castagne
  • 42 Boubakary Soumare
  • 25 Wilfred Onyinye Ndidi
  • 8 Youri Tielemans
  • 7 Harvey Barnes
  • 9 Jamie Vardy
  • 10 James Maddison
  • 1 Jordan Pickford
  • 23 Seamus Coleman
  • 5 Michael Vincent Keane
  • 2 James Tarkowski
  • 19 Vitaliy Mykolenko
  • 37 James Garner
  • 27 Idrissa Gana Gueye
  • 17 Alex Iwobi
  • 16 Abdoulaye Doucoure
  • 7 Dwight Mcneil
  • 9 Dominic Calvert-Lewin
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 15 Harry Souttar
  • 26 Dennis Praet
  • 37 Mateus Cardoso Lemos Martins
  • 16 Victor Bernth Kristansen
  • 18 Daniel Amartey
  • 24 Nampalys Mendy
  • 20 Patson Daka
  • 22 Kiernan Dewsbury-Hall
  • 1 Danny Ward
  • 3 Nathan Patterson
  • 8 Amadou Onana
  • 15 Asmir Begovic
  • 13 Yerry Fernando Mina Gonzalez
  • 20 Neal Maupay
  • 50 Ellis Simms
  • 30 Conor Coady
  • 11 Demarai Gray
  • 26 Thomas Davies
  • Số liệu thống kê Leicester City vs Everton
    Humenne   Lipany
    2
     
    Phạt góc
     
    9
    0
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    6
    4
     
    Thẻ vàng
     
    1
    15
     
    Tổng cú sút
     
    23
    6
     
    Sút trúng cầu môn
     
    8
    4
     
    Sút ra ngoài
     
    9
    5
     
    Cản sút
     
    6
    55%
     
    Kiểm soát bóng
     
    45%
    47%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    53%
    448
     
    Số đường chuyền
     
    338
    74%
     
    Chuyền chính xác
     
    72%
    10
     
    Phạm lỗi
     
    12
    6
     
    Việt vị
     
    3
    57
     
    Đánh đầu
     
    69
    30
     
    Đánh đầu thành công
     
    33
    6
     
    Cứu thua
     
    4
    19
     
    Rê bóng thành công
     
    14
    15
     
    Đánh chặn
     
    10
    19
     
    Ném biên
     
    31
    1
     
    Woodwork
     
    0
    19
     
    Cản phá thành công
     
    14
    6
     
    Thử thách
     
    11
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    101
     
    Pha tấn công
     
    114
    48
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    71