Leicester City
02:00 16/05/2023
0-3
0-0
2-1
Liverpool
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 2.08 : 0 : 0.40
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 3 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 200.00 : 18.00 : 1.01

Đội hình thi đấu Leicester City vs Liverpool

Leicester City Liverpool
  • 31 Daniel Iversen
  • 27 Timothy Castagne
  • 6 Jonny Evans
  • 3 Wout Faes
  • 21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
  • 25 Wilfred Onyinye Ndidi
  • 42 Boubakary Soumare
  • 7 Harvey Barnes
  • 8 Youri Tielemans
  • 10 James Maddison
  • 9 Jamie Vardy
  • 1 Alisson Becker
  • 66 Trent Arnold
  • 5 Ibrahima Konate
  • 4 Virgil van Dijk
  • 26 Andrew Robertson
  • 14 Jordan Henderson
  • 3 Fabio Henrique Tavares,Fabinho
  • 17 Curtis Jones
  • 11 Mohamed Salah Ghaly
  • 18 Cody Gakpo
  • 23 Luis Fernando Diaz Marulanda
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 15 Harry Souttar
  • 26 Dennis Praet
  • 37 Mateus Cardoso Lemos Martins
  • 16 Victor Bernth Kristansen
  • 18 Daniel Amartey
  • 24 Nampalys Mendy
  • 20 Patson Daka
  • 12 Alex Smithies
  • 33 Luke Thomas
  • 29 Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
  • 32 Joel Matip
  • 21 Konstantinos Tsimikas
  • 62 Caoimhin Kelleher
  • 20 Diogo Jota
  • 28 Fabio Carvalho
  • 7 James Milner
  • 2 Joseph Gomez
  • 19 Harvey Elliott
  • Số liệu thống kê Leicester City vs Liverpool
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    4
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    2
     
    Thẻ vàng
     
    1
    4
     
    Tổng cú sút
     
    16
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    5
    0
     
    Sút ra ngoài
     
    6
    0
     
    Cản sút
     
    5
    19
     
    Sút Phạt
     
    13
    32%
     
    Kiểm soát bóng
     
    68%
    26%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    74%
    325
     
    Số đường chuyền
     
    668
    69%
     
    Chuyền chính xác
     
    85%
    11
     
    Phạm lỗi
     
    17
    3
     
    Việt vị
     
    4
    22
     
    Đánh đầu
     
    24
    12
     
    Đánh đầu thành công
     
    11
    2
     
    Cứu thua
     
    4
    35
     
    Rê bóng thành công
     
    18
    8
     
    Đánh chặn
     
    14
    26
     
    Ném biên
     
    26
    35
     
    Cản phá thành công
     
    18
    14
     
    Thử thách
     
    5
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    3
    98
     
    Pha tấn công
     
    142
    26
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    54