
Leicester City
02:00
16/05/2023
0-3
0-0
2-1

Liverpool
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á
2.08 : 0 : 0.40
Tỷ lệ bàn thắng
9.09 : 3 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại
200.00 : 18.00 : 1.01
Đội hình thi đấu Leicester City vs Liverpool |
|
Leicester City | Liverpool |
|
|
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
|
|
Số liệu thống kê Leicester City vs Liverpool
Humenne | Lipany | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
325 |
|
Số đường chuyền |
|
668 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
35 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
26 |
|
Ném biên |
|
26 |
35 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
14 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |