Leicester City
22:30 28/05/2023
2-1
0-0
1-1
West Ham United
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.99 : 0 : 0.93
Tỷ lệ bàn thắng 11.11 : 3 1/2 : 0.04
TL Thắng - Hòa - Bại 1.05 : 10.00 : 260.00

Đội hình thi đấu Leicester City vs West Ham United

Leicester City West Ham United
  • 31 Daniel Iversen
  • 33 Luke Thomas
  • 6 Jonny Evans
  • 3 Wout Faes
  • 27 Timothy Castagne
  • 22 Kiernan Dewsbury-Hall
  • 42 Boubakary Soumare
  • 7 Harvey Barnes
  • 8 Youri Tielemans
  • 10 James Maddison
  • 14 Kelechi Iheanacho
  • 1 Lukasz Fabianski
  • 5 Vladimir Coufal
  • 24 Thilo Kehrer
  • 27 Naif Aguerd
  • 3 Aaron Cresswell
  • 41 Declan Rice
  • 12 Flynn Downes
  • 8 Pablo Fornals
  • 11 Lucas Tolentino Coelho de Lima
  • 22 Mohamed Said Benrahma
  • 9 Michail Antonio
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 15 Harry Souttar
  • 26 Dennis Praet
  • 37 Mateus Cardoso Lemos Martins
  • 18 Daniel Amartey
  • 21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
  • 24 Nampalys Mendy
  • 20 Patson Daka
  • 9 Jamie Vardy
  • 12 Alex Smithies
  • 10 Manuel Lanzini
  • 28 Tomas Soucek
  • 13 Alphonse Areola
  • 4 Kurt Zouma
  • 21 Angelo Obinze Ogbonna
  • 33 Emerson Palmieri dos Santos
  • 18 Danny Ings
  • 20 Jarrod Bowen
  • 14 Gnaly Maxwell Cornet
  • Số liệu thống kê Leicester City vs West Ham United
    Humenne   Lipany
    3
     
    Phạt góc
     
    5
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    1
     
    Thẻ vàng
     
    1
    13
     
    Tổng cú sút
     
    16
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    3
    6
     
    Sút ra ngoài
     
    9
    3
     
    Cản sút
     
    4
    14
     
    Sút Phạt
     
    10
    48%
     
    Kiểm soát bóng
     
    52%
    57%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    43%
    532
     
    Số đường chuyền
     
    549
    88%
     
    Chuyền chính xác
     
    89%
    8
     
    Phạm lỗi
     
    10
    2
     
    Việt vị
     
    3
    20
     
    Đánh đầu
     
    10
    10
     
    Đánh đầu thành công
     
    5
    2
     
    Cứu thua
     
    2
    11
     
    Rê bóng thành công
     
    17
    3
     
    CXD 29
     
    5
    9
     
    Đánh chặn
     
    6
    17
     
    Ném biên
     
    11
    1
     
    Woodwork
     
    1
    11
     
    Cản phá thành công
     
    17
    7
     
    Thử thách
     
    3
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1