
Leicester City
21:00
22/04/2023
2-1
0-0
1-3

Wolves
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á
1.23 : 0 : 0.73
Tỷ lệ bàn thắng
9.09 : 3 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại
1.02 : 15.00 : 300.00
Đội hình thi đấu Leicester City vs Wolves |
|
Leicester City | Wolves |
|
|
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
|
|
Số liệu thống kê Leicester City vs Wolves
Humenne | Lipany | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
490 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |