Leicester City
21:00 22/04/2023
2-1
0-0
1-3
Wolves
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.23 : 0 : 0.73
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 3 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 1.02 : 15.00 : 300.00

Đội hình thi đấu Leicester City vs Wolves

Leicester City Wolves
  • 31 Daniel Iversen
  • 16 Victor Bernth Kristansen
  • 4 Caglar Soyuncu
  • 3 Wout Faes
  • 27 Timothy Castagne
  • 42 Boubakary Soumare
  • 8 Youri Tielemans
  • 20 Patson Daka
  • 14 Kelechi Iheanacho
  • 37 Mateus Cardoso Lemos Martins
  • 9 Jamie Vardy
  • 1 Jose Sa
  • 22 Nelson Cabral Semedo
  • 15 Craig Dawson
  • 23 Max Kilman
  • 24 Toti Gomes
  • 27 Matheus Luiz Nunes
  • 35 Gomes
  • 5 Mario Lemina
  • 21 Pablo Sarabia Garcia
  • 12 Matheus Cunha
  • 29 Diego Da Silva Costa
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 15 Harry Souttar
  • 26 Dennis Praet
  • 18 Daniel Amartey
  • 25 Wilfred Onyinye Ndidi
  • 24 Nampalys Mendy
  • 33 Luke Thomas
  • 40 Wanya Marcal-Madivadua
  • 22 Kiernan Dewsbury-Hall
  • 1 Danny Ward
  • 4 Nathan Collins
  • 8 Ruben Neves
  • 10 Daniel Castelo Podence
  • 28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho
  • 7 Pedro Neto
  • 64 Hugo Bueno
  • 37 Adama Traore Diarra
  • 25 Daniel Bentley
  • 11 Hee-Chan Hwang
  • Số liệu thống kê Leicester City vs Wolves
    Humenne   Lipany
    1
     
    Phạt góc
     
    7
    0
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    4
    1
     
    Thẻ vàng
     
    3
    15
     
    Tổng cú sút
     
    16
    8
     
    Sút trúng cầu môn
     
    3
    4
     
    Sút ra ngoài
     
    7
    3
     
    Cản sút
     
    6
    15
     
    Sút Phạt
     
    16
    41%
     
    Kiểm soát bóng
     
    59%
    42%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    58%
    358
     
    Số đường chuyền
     
    490
    74%
     
    Chuyền chính xác
     
    81%
    17
     
    Phạm lỗi
     
    16
    1
     
    Việt vị
     
    3
    39
     
    Đánh đầu
     
    35
    20
     
    Đánh đầu thành công
     
    17
    2
     
    Cứu thua
     
    6
    22
     
    Rê bóng thành công
     
    12
    11
     
    Đánh chặn
     
    15
    18
     
    Ném biên
     
    22
    22
     
    Cản phá thành công
     
    12
    8
     
    Thử thách
     
    7
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    89
     
    Pha tấn công
     
    137
    29
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    39