Lens
03:00 19/03/2023
3-0
0-0
0-0
Angers
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.48 : 0 : 1.78
Tỷ lệ bàn thắng 6.25 : 3 1/2 : 0.09
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 13.00 : 100.00

Đội hình thi đấu Lens vs Angers

Lens Angers
  • 30 Brice Samba
  • 21 Massadio Haidara
  • 4 Kevin Danso
  • 24 Jonathan Gradit
  • 29 Przemyslaw Frankowski
  • 26 Salis Abdul Samed
  • 11 Lois Openda
  • 8 Seko Fofana
  • 28 Adrien Thomasson
  • 7 Florian Sotoca
  • 20 Angelo Fulgini
  • 1 Paul Bernardoni
  • 28 Farid El Melali
  • 94 Yan Valery
  • 29 Ousmane Camara
  • 25 Abdoulaye Bamba
  • 3 Souleyman Doumbia
  • 15 Pierrick Capelle
  • 6 Nabil Bentaleb
  • 2 Batista Mendy
  • 10 Himad Abdelli
  • 7 Ibrahima Niane
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 6 Jean Emile Junior Onana Onana
  • 3 Deiver Andres Machado Mena
  • 18 Alexis Claude Maurice
  • 16 Jean-Louis Leca
  • 23 Ismael Boura
  • 25 Julien Le Cardinal
  • 13 Lukasz Poreba
  • 10 David Pereira Da Costa
  • 36 Remy Labeau Lascary
  • 4 Halid Sabanovic
  • 23 Adrien Hunou
  • 26 Waniss Taibi
  • 24 Jean Négoce
  • 30 Yahia Fofana
  • 22 Cedric Hountondji
  • 19 Abdallah Sima
  • 92 Sada Thioub
  • 45 Guede Nadje
  • Số liệu thống kê Lens vs Angers
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    4
    3
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    3
    15
     
    Tổng cú sút
     
    5
    7
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    8
     
    Sút ra ngoài
     
    3
    16
     
    Sút Phạt
     
    9
    46%
     
    Kiểm soát bóng
     
    54%
    43%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    57%
    471
     
    Số đường chuyền
     
    564
    87%
     
    Chuyền chính xác
     
    88%
    7
     
    Phạm lỗi
     
    15
    2
     
    Việt vị
     
    2
    16
     
    Đánh đầu
     
    24
    10
     
    Đánh đầu thành công
     
    10
    1
     
    Cứu thua
     
    3
    17
     
    Rê bóng thành công
     
    6
    6
     
    Đánh chặn
     
    10
    13
     
    Ném biên
     
    22
    17
     
    Cản phá thành công
     
    8
    6
     
    Thử thách
     
    14
    3
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    101
     
    Pha tấn công
     
    109
    29
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    41