Liverpool
22:30 09/04/2023
2-2
0-0
4-4
Arsenal
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.75 : 0 : 1.20
Tỷ lệ bàn thắng 8.33 : 4 1/2 : 0.06
TL Thắng - Hòa - Bại 18.00 : 1.05 : 23.00

Đội hình thi đấu Liverpool vs Arsenal

Liverpool Arsenal
  • 1 Alisson Becker
  • 26 Andrew Robertson
  • 4 Virgil van Dijk
  • 5 Ibrahima Konate
  • 66 Trent Arnold
  • 17 Curtis Jones
  • 3 Fabio Henrique Tavares,Fabinho
  • 14 Jordan Henderson
  • 20 Diogo Jota
  • 18 Cody Gakpo
  • 11 Mohamed Salah Ghaly
  • 1 Aaron Ramsdale
  • 4 Benjamin William White
  • 16 Robert Holding
  • 6 Gabriel Dos Santos Magalhaes
  • 35 Olexandr Zinchenko
  • 8 Martin Odegaard
  • 5 Thomas Partey
  • 34 Granit Xhaka
  • 7 Bukayo Saka
  • 9 Gabriel Fernando de Jesus
  • 11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 19 Harvey Elliott
  • 9 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
  • 2 Joseph Gomez
  • 62 Caoimhin Kelleher
  • 32 Joel Matip
  • 7 James Milner
  • 27 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
  • 6 Thiago Alcantara do Nascimento
  • 21 Konstantinos Tsimikas
  • 20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
  • 15 Jakub Kiwior
  • 24 Reiss Nelson
  • 10 Emile Smith Rowe
  • 3 Kieran Tierney
  • 19 Leandro Trossard
  • 30 Matt Turner
  • 21 Fabio Vieira
  • 97 Reuell Walters
  • Số liệu thống kê Liverpool vs Arsenal
    Humenne   Lipany
    5
     
    Phạt góc
     
    4
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    4
     
    Thẻ vàng
     
    4
    21
     
    Tổng cú sút
     
    9
    6
     
    Sút trúng cầu môn
     
    5
    10
     
    Sút ra ngoài
     
    2
    5
     
    Cản sút
     
    2
    11
     
    Sút Phạt
     
    11
    59%
     
    Kiểm soát bóng
     
    41%
    53%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    47%
    527
     
    Số đường chuyền
     
    368
    82%
     
    Chuyền chính xác
     
    77%
    11
     
    Phạm lỗi
     
    11
    2
     
    Việt vị
     
    2
    22
     
    Đánh đầu
     
    28
    14
     
    Đánh đầu thành công
     
    11
    3
     
    Cứu thua
     
    4
    22
     
    Rê bóng thành công
     
    21
    4
     
    Đánh chặn
     
    17
    13
     
    Ném biên
     
    12
    22
     
    Cản phá thành công
     
    21
    11
     
    Thử thách
     
    10
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    103
     
    Pha tấn công
     
    101
    64
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    57