Liverpool
21:00 20/05/2023
1-1
0-0
3-5
Aston Villa
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 2.63 : 1/4 : 0.30
Tỷ lệ bàn thắng 4.76 : 2 1/2 : 0.15
TL Thắng - Hòa - Bại 3.65 : 1.49 : 9.70

Đội hình thi đấu Liverpool vs Aston Villa

Liverpool Aston Villa
  • 1 Alisson Becker
  • 26 Andrew Robertson
  • 4 Virgil van Dijk
  • 5 Ibrahima Konate
  • 66 Trent Arnold
  • 14 Jordan Henderson
  • 3 Fabio Henrique Tavares,Fabinho
  • 17 Curtis Jones
  • 23 Luis Fernando Diaz Marulanda
  • 18 Cody Gakpo
  • 11 Mohamed Salah Ghaly
  • 1 Damian Martinez
  • 2 Matthew Cash
  • 4 Ezri Konsa Ngoyo
  • 5 Tyrone Mings
  • 27 Lucas Digne
  • 44 Boubacar Kamara
  • 6 Douglas Luiz Soares de Paulo
  • 31 Leon Bailey
  • 7 John McGinn
  • 41 Jacob Ramsey
  • 11 Ollie Watkins
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 9 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
  • 32 Joel Matip
  • 21 Konstantinos Tsimikas
  • 62 Caoimhin Kelleher
  • 20 Diogo Jota
  • 28 Fabio Carvalho
  • 19 Harvey Elliott
  • 2 Joseph Gomez
  • 7 James Milner
  • 10 Emiliano Buendia Stati
  • 32 Leander Dendoncker
  • 9 Bertrand Traore
  • 22 Jhon Durán
  • 38 Viljami Sinisalo
  • 15 Alexandre Moreno Lopera
  • 25 Robin Olsen
  • 18 Ashley Young
  • Số liệu thống kê Liverpool vs Aston Villa
    Humenne   Lipany
    9
     
    Phạt góc
     
    3
    3
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    3
     
    Thẻ vàng
     
    5
    10
     
    Tổng cú sút
     
    6
    5
     
    Sút trúng cầu môn
     
    3
    1
     
    Sút ra ngoài
     
    2
    4
     
    Cản sút
     
    1
    14
     
    Sút Phạt
     
    18
    66%
     
    Kiểm soát bóng
     
    34%
    62%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    38%
    508
     
    Số đường chuyền
     
    265
    85%
     
    Chuyền chính xác
     
    67%
    16
     
    Phạm lỗi
     
    13
    4
     
    Việt vị
     
    1
    18
     
    Đánh đầu
     
    20
    11
     
    Đánh đầu thành công
     
    8
    2
     
    Cứu thua
     
    4
    18
     
    Rê bóng thành công
     
    29
    5
     
    CXD 29
     
    4
    11
     
    Đánh chặn
     
    12
    22
     
    Ném biên
     
    18
    18
     
    Cản phá thành công
     
    29
    8
     
    Thử thách
     
    15
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1