Liverpool
23:30 06/05/2023
1-0
0-0
4-2
Brentford
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.51 : 0 : 1.69
Tỷ lệ bàn thắng 8.33 : 1 1/2 : 0.06
TL Thắng - Hòa - Bại 1.02 : 14.00 : 300.00

Đội hình thi đấu Liverpool vs Brentford

Liverpool Brentford
  • 1 Alisson Becker
  • 26 Andrew Robertson
  • 4 Virgil van Dijk
  • 5 Ibrahima Konate
  • 66 Trent Arnold
  • 17 Curtis Jones
  • 3 Fabio Henrique Tavares,Fabinho
  • 18 Cody Gakpo
  • 27 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
  • 20 Diogo Jota
  • 11 Mohamed Salah Ghaly
  • 1 David Raya
  • 2 Aaron Hickey
  • 13 Mathias Zanka Jorgensen
  • 5 Ethan Pinnock
  • 16 Ben Mee
  • 3 Rico Henry
  • 15 Frank Ogochukwu Onyeka
  • 8 Mathias Jensen
  • 27 Vitaly Janelt
  • 19 Bryan Mbeumo
  • 17 Ivan Toney
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 32 Joel Matip
  • 23 Luis Fernando Diaz Marulanda
  • 21 Konstantinos Tsimikas
  • 62 Caoimhin Kelleher
  • 28 Fabio Carvalho
  • 7 James Milner
  • 14 Jordan Henderson
  • 19 Harvey Elliott
  • 2 Joseph Gomez
  • 11 Yoane Wissa
  • 24 Mikkel Damsgaard
  • 30 Mads Roerslev Rasmussen
  • 9 Kevin Schade
  • 26 Shandon Baptiste
  • 14 Saman Ghoddos
  • 20 Kristoffer Ajer
  • 10 Josh Da Silva
  • 34 Matthew Cox
  • Số liệu thống kê Liverpool vs Brentford
    Humenne   Lipany
    7
     
    Phạt góc
     
    3
    4
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    4
     
    Thẻ vàng
     
    2
    15
     
    Tổng cú sút
     
    5
    5
     
    Sút trúng cầu môn
     
    1
    6
     
    Sút ra ngoài
     
    3
    4
     
    Cản sút
     
    1
    12
     
    Sút Phạt
     
    20
    53%
     
    Kiểm soát bóng
     
    47%
    59%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    41%
    377
     
    Số đường chuyền
     
    325
    81%
     
    Chuyền chính xác
     
    76%
    19
     
    Phạm lỗi
     
    10
    1
     
    Việt vị
     
    2
    27
     
    Đánh đầu
     
    29
    14
     
    Đánh đầu thành công
     
    14
    1
     
    Cứu thua
     
    4
    9
     
    Rê bóng thành công
     
    12
    7
     
    Đánh chặn
     
    8
    19
     
    Ném biên
     
    14
    9
     
    Cản phá thành công
     
    12
    4
     
    Thử thách
     
    8
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    86
     
    Pha tấn công
     
    87
    44
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    45