Liverpool
21:00 22/04/2023
3-2
0-0
0-1
Nottingham Forest
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.31 : 0 : 2.56
Tỷ lệ bàn thắng 7.14 : 5 1/2 : 0.08
TL Thắng - Hòa - Bại 1.02 : 15.00 : 300.00

Đội hình thi đấu Liverpool vs Nottingham Forest

Liverpool Nottingham Forest
  • 1 Alisson Becker
  • 26 Andrew Robertson
  • 4 Virgil van Dijk
  • 5 Ibrahima Konate
  • 66 Trent Arnold
  • 17 Curtis Jones
  • 3 Fabio Henrique Tavares,Fabinho
  • 14 Jordan Henderson
  • 20 Diogo Jota
  • 18 Cody Gakpo
  • 11 Mohamed Salah Ghaly
  • 12 Keylor Navas Gamboa
  • 38 Felipe Augusto de Almeida Monteiro
  • 19 Moussa Niakhate
  • 26 Scott McKenna
  • 7 Neco Williams
  • 23 Remo Freuler
  • 5 Orel Mangala
  • 32 Renan Augusto Lodi Dos Santos
  • 10 Morgan Gibbs White
  • 28 Danilo Dos Santos De Oliveira
  • 9 Taiwo Awoniyi
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 32 Joel Matip
  • 23 Luis Fernando Diaz Marulanda
  • 21 Konstantinos Tsimikas
  • 62 Caoimhin Kelleher
  • 6 Thiago Alcantara do Nascimento
  • 27 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
  • 2 Joseph Gomez
  • 7 James Milner
  • 19 Harvey Elliott
  • 34 Andre Ayew
  • 25 Emmanuel Bonaventure Dennis
  • 15 Harry Toffolo
  • 4 Joe Worrall
  • 16 Sam Surridge
  • 41 Oliver Hammond
  • 11 Jesse Lingard
  • 13 Wayne Hennessey
  • 20 Brennan Johnson
  • Số liệu thống kê Liverpool vs Nottingham Forest
    Humenne   Lipany
    9
     
    Phạt góc
     
    3
    6
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    0
     
    Thẻ vàng
     
    1
    18
     
    Tổng cú sút
     
    11
    6
     
    Sút trúng cầu môn
     
    5
    7
     
    Sút ra ngoài
     
    5
    5
     
    Cản sút
     
    1
    8
     
    Sút Phạt
     
    8
    81%
     
    Kiểm soát bóng
     
    19%
    86%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    14%
    638
     
    Số đường chuyền
     
    143
    88%
     
    Chuyền chính xác
     
    53%
    9
     
    Phạm lỗi
     
    12
    2
     
    Việt vị
     
    3
    29
     
    Đánh đầu
     
    33
    17
     
    Đánh đầu thành công
     
    14
    3
     
    Cứu thua
     
    3
    14
     
    Rê bóng thành công
     
    15
    8
     
    Đánh chặn
     
    3
    28
     
    Ném biên
     
    18
    0
     
    Woodwork
     
    1
    14
     
    Cản phá thành công
     
    15
    5
     
    Thử thách
     
    12
    3
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    139
     
    Pha tấn công
     
    47
    80
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    31