Los Angeles Galaxy
09:30 28/05/2023
0-1
1-0
2-2
Charlotte FC
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.23 : 0 : 0.71
Tỷ lệ bàn thắng 7.14 : 1 1/2 : 0.04
TL Thắng - Hòa - Bại 160.00 : 6.90 : 1.05

Đội hình thi đấu Los Angeles Galaxy vs Charlotte FC

Los Angeles Galaxy Charlotte FC
  • 1 Jonathan Bond
  • 3 Julian Aude
  • 22 Martin Caceres
  • 24 Jalen Neal
  • 2 Lucas Felipe Calegari
  • 20 Memo Rodriguez
  • 5 Gaston Brugman
  • 8 Marco Delgado
  • 11 Tyler Boyd
  • 6 Riqui Puig
  • 14 Javier Hernandez Balcazar, Chicharito
  • 1 Kristijan Kahlina
  • 14 Nathan Byrne
  • 29 Adilson Malanda
  • 6 Bill Tuiloma
  • 25 Harrison Afful
  • 8 Ashley Westwood
  • 20 Derrick Jones
  • 13 Brandt Bronico
  • 18 Kerwin Vargas
  • 11 Karol Swiderski
  • 22 Justin Meram
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 44 Raheem Edwards
  • 17 Chris Mavinga
  • 7 Efrain Alvarez
  • 18 Kelvin Leerdam
  • 9 Dejan Joveljic
  • 16 Oriol Rosell Argerich
  • 33 Jonathan Klinsmann
  • 37 Aguirre Daniel
  • 30 Gino Vivi
  • 28 Joseph Mora
  • 23 Pablo Sisniega
  • 24 Jaylin Lindsey
  • 4 Guzman Corujo
  • 36 Brandon Cambridge
  • 19 Chris Hegardt
  • 35 Nicholas Scardina
  • 33 Patrick Agyemang
  • 2 Jan Sobocinski
  • Số liệu thống kê Los Angeles Galaxy vs Charlotte FC
    Humenne   Lipany
    5
     
    Phạt góc
     
    7
    4
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    4
    2
     
    Thẻ vàng
     
    2
    1
     
    Thẻ đỏ
     
    0
    14
     
    Tổng cú sút
     
    14
    2
     
    Sút trúng cầu môn
     
    4
    8
     
    Sút ra ngoài
     
    9
    4
     
    Cản sút
     
    1
    12
     
    Sút Phạt
     
    12
    51%
     
    Kiểm soát bóng
     
    49%
    43%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    57%
    459
     
    Số đường chuyền
     
    430
    85%
     
    Chuyền chính xác
     
    81%
    10
     
    Phạm lỗi
     
    10
    3
     
    Việt vị
     
    2
    13
     
    Đánh đầu
     
    17
    6
     
    Đánh đầu thành công
     
    9
    3
     
    Cứu thua
     
    2
    16
     
    Rê bóng thành công
     
    12
    12
     
    Đánh chặn
     
    12
    31
     
    Ném biên
     
    13
    16
     
    Cản phá thành công
     
    12
    3
     
    Thử thách
     
    12
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    96
     
    Pha tấn công
     
    112
    49
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    41