Manchester City
21:00 06/05/2023
2-1
0-0
0-3
Leeds United
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.23 : 0 : 3.22
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 3 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 18.00 : 300.00

Đội hình thi đấu Manchester City vs Leeds United

Manchester City Leeds United
  • 31 Ederson Santana de Moraes
  • 6 Nathan Ake
  • 14 Aymeric Laporte
  • 25 Manuel Akanji
  • 8 Ilkay Gundogan
  • 82 Rico Lewis
  • 47 Phil Foden
  • 17 Kevin De Bruyne
  • 19 Julian Alvarez
  • 26 Riyad Mahrez
  • 9 Erling Haaland
  • 22 Joel Robles Blazquez
  • 2 Luke Ayling
  • 25 Rasmus Nissen Kristensen
  • 39 Maximilian Wober
  • 3 Hector Junior Firpo Adames
  • 28 Weston Mckennie
  • 8 Marc Roca
  • 29 Degnand Wilfried Gnonto
  • 4 Adam Forshaw
  • 11 Jack Harrison
  • 9 Patrick Bamford
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 18 Stefan Ortega
  • 20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
  • 3 Ruben Dias
  • 16 Rodrigo Hernandez
  • 21 Sergio Gómez Martín
  • 5 John Stones
  • 10 Jack Grealish
  • 4 Kalvin Phillips
  • 2 Kyle Walker
  • 1 Illan Meslier
  • 24 Georginio Ruttier
  • 5 Robin Koch
  • 10 Crysencio Summerville
  • 21 Pascal Struijk
  • 19 Rodrigo Moreno Machado,Rodri
  • 7 Brenden Aaronson
  • 63 Archie Gray
  • 42 Sam Greenwood
  • Số liệu thống kê Manchester City vs Leeds United
    Humenne   Lipany
    10
     
    Phạt góc
     
    1
    3
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    0
     
    Thẻ vàng
     
    3
    18
     
    Tổng cú sút
     
    4
    6
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    10
     
    Sút ra ngoài
     
    1
    2
     
    Cản sút
     
    1
    18
     
    Sút Phạt
     
    5
    81%
     
    Kiểm soát bóng
     
    19%
    84%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    16%
    869
     
    Số đường chuyền
     
    194
    91%
     
    Chuyền chính xác
     
    58%
    3
     
    Phạm lỗi
     
    16
    4
     
    Việt vị
     
    3
    23
     
    Đánh đầu
     
    27
    13
     
    Đánh đầu thành công
     
    12
    1
     
    Cứu thua
     
    4
    7
     
    Rê bóng thành công
     
    10
    13
     
    Đánh chặn
     
    1
    12
     
    Ném biên
     
    10
    2
     
    Woodwork
     
    0
    7
     
    Cản phá thành công
     
    10
    5
     
    Thử thách
     
    4
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    152
     
    Pha tấn công
     
    55
    80
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    11