Manchester City
18:30 01/04/2023
4-1
0-0
1-1
Liverpool
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.39 : 0 : 2.12
Tỷ lệ bàn thắng 7.69 : 5 1/2 : 0.07
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 19.00 : 140.00

Đội hình thi đấu Manchester City vs Liverpool

Manchester City Liverpool
  • 31 Ederson Santana de Moraes
  • 6 Nathan Ake
  • 3 Ruben Dias
  • 25 Manuel Akanji
  • 16 Rodrigo Hernandez
  • 5 John Stones
  • 10 Jack Grealish
  • 8 Ilkay Gundogan
  • 17 Kevin De Bruyne
  • 26 Riyad Mahrez
  • 19 Julian Alvarez
  • 1 Alisson Becker
  • 66 Trent Arnold
  • 5 Ibrahima Konate
  • 4 Virgil van Dijk
  • 26 Andrew Robertson
  • 19 Harvey Elliott
  • 3 Fabio Henrique Tavares,Fabinho
  • 14 Jordan Henderson
  • 11 Mohamed Salah Ghaly
  • 18 Cody Gakpo
  • 20 Diogo Jota
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 32 Maximo Perrone
  • 18 Stefan Ortega
  • 20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
  • 14 Aymeric Laporte
  • 21 Sergio Gómez Martín
  • 2 Kyle Walker
  • 4 Kalvin Phillips
  • 80 Cole Jermaine Palmer
  • 82 Rico Lewis
  • 9 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
  • 29 Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
  • 32 Joel Matip
  • 21 Konstantinos Tsimikas
  • 62 Caoimhin Kelleher
  • 27 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
  • 2 Joseph Gomez
  • 15 Alex Oxlade-Chamberlain
  • 7 James Milner
  • Số liệu thống kê Manchester City vs Liverpool
    Humenne   Lipany
    7
     
    Phạt góc
     
    1
    3
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    1
     
    Thẻ vàng
     
    1
    17
     
    Tổng cú sút
     
    4
    8
     
    Sút trúng cầu môn
     
    1
    3
     
    Sút ra ngoài
     
    0
    6
     
    Cản sút
     
    3
    16
     
    Sút Phạt
     
    12
    68%
     
    Kiểm soát bóng
     
    32%
    61%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    39%
    748
     
    Số đường chuyền
     
    337
    92%
     
    Chuyền chính xác
     
    82%
    9
     
    Phạm lỗi
     
    12
    3
     
    Việt vị
     
    5
    5
     
    Đánh đầu
     
    11
    1
     
    Đánh đầu thành công
     
    7
    0
     
    Cứu thua
     
    4
    7
     
    Rê bóng thành công
     
    11
    12
     
    Đánh chặn
     
    10
    15
     
    Ném biên
     
    5
    7
     
    Cản phá thành công
     
    12
    4
     
    Thử thách
     
    9
    3
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    127
     
    Pha tấn công
     
    57
    73
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    27