Manchester United
18:30 08/04/2023
2-0
0-0
0-0
Everton
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.36 : 0 : 2.27
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 2 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 18.00 : 200.00

Đội hình thi đấu Manchester United vs Everton

Manchester United Everton
  • 1 David De Gea Quintana
  • 12 Tyrell Malacia
  • 6 Lisandro Martinez
  • 5 Harry Maguire
  • 29 Aaron Wan-Bissaka
  • 8 Bruno Joao N. Borges Fernandes
  • 39 Scott Mctominay
  • 25 Jadon Sancho
  • 15 Marcel Sabitzer
  • 21 Antony Matheus dos Santos
  • 10 Marcus Rashford
  • 1 Jordan Pickford
  • 23 Seamus Coleman
  • 5 Michael Vincent Keane
  • 2 James Tarkowski
  • 22 Ben Godfrey
  • 17 Alex Iwobi
  • 27 Idrissa Gana Gueye
  • 8 Amadou Onana
  • 7 Dwight Mcneil
  • 11 Demarai Gray
  • 50 Ellis Simms
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 17 Frederico Rodrigues Santos
  • 14 Christian Eriksen
  • 9 Anthony Martial
  • 19 Raphael Varane
  • 27 Wout Weghorst
  • 20 Diogo Dalot
  • 2 Victor Nilsson-Lindelof
  • 28 Facundo Pellistri Rebollo
  • 31 Jack Butland
  • 15 Asmir Begovic
  • 13 Yerry Fernando Mina Gonzalez
  • 20 Neal Maupay
  • 19 Vitaliy Mykolenko
  • 37 James Garner
  • 26 Thomas Davies
  • 4 Mason Holgate
  • 30 Conor Coady
  • 3 Nathan Patterson
  • Số liệu thống kê Manchester United vs Everton
    Humenne   Lipany
    10
     
    Phạt góc
     
    4
    7
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    29
     
    Tổng cú sút
     
    15
    11
     
    Sút trúng cầu môn
     
    1
    10
     
    Sút ra ngoài
     
    6
    8
     
    Cản sút
     
    8
    12
     
    Sút Phạt
     
    12
    63%
     
    Kiểm soát bóng
     
    37%
    59%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    41%
    609
     
    Số đường chuyền
     
    326
    88%
     
    Chuyền chính xác
     
    71%
    10
     
    Phạm lỗi
     
    9
    3
     
    Việt vị
     
    2
    18
     
    Đánh đầu
     
    36
    13
     
    Đánh đầu thành công
     
    14
    1
     
    Cứu thua
     
    9
    9
     
    Rê bóng thành công
     
    31
    12
     
    Đánh chặn
     
    7
    20
     
    Ném biên
     
    17
    1
     
    Woodwork
     
    0
    10
     
    Cản phá thành công
     
    30
    7
     
    Thử thách
     
    6
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    91
     
    Pha tấn công
     
    94
    74
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    45