Manchester United
22:30 28/05/2023
2-1
0-0
1-2
Fulham
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.58 : 0 : 1.51
Tỷ lệ bàn thắng 11.11 : 3 1/2 : 0.04
TL Thắng - Hòa - Bại 1.02 : 16.00 : 300.00

Đội hình thi đấu Manchester United vs Fulham

Manchester United Fulham
  • 1 David De Gea Quintana
  • 12 Tyrell Malacia
  • 2 Victor Nilsson-Lindelof
  • 5 Harry Maguire
  • 20 Diogo Dalot
  • 17 Frederico Rodrigues Santos
  • 18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
  • 49 Alejandro Garnacho
  • 8 Bruno Joao N. Borges Fernandes
  • 25 Jadon Sancho
  • 10 Marcus Rashford
  • 17 Bernd Leno
  • 2 Kenny Tete
  • 4 Oluwatosin Adarabioyo
  • 31 Issa Diop
  • 33 Antonee Robinson
  • 28 Sasa Lukic
  • 26 Joao Palhinha
  • 8 Harry Wilson
  • 10 Tom Cairney
  • 20 Willian Borges da Silva
  • 9 Aleksandar Mitrovic
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 14 Christian Eriksen
  • 19 Raphael Varane
  • 9 Anthony Martial
  • 27 Wout Weghorst
  • 28 Facundo Pellistri Rebollo
  • 29 Aaron Wan-Bissaka
  • 31 Jack Butland
  • 23 Luke Shaw
  • 39 Scott Mctominay
  • 30 Carlos Vinicius Alves Morais
  • 7 Neeskens Kebano
  • 11 Manor Solomon
  • 14 Bobby Reid
  • 12 Cedric Ricardo Alves Soares
  • 1 Marek Rodak
  • 6 Harrison Reed
  • 21 Daniel James
  • 49 Matthew Dibley-Dias
  • Số liệu thống kê Manchester United vs Fulham
    Humenne   Lipany
    5
     
    Phạt góc
     
    4
    3
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    1
     
    Thẻ vàng
     
    2
    21
     
    Tổng cú sút
     
    10
    8
     
    Sút trúng cầu môn
     
    3
    7
     
    Sút ra ngoài
     
    6
    6
     
    Cản sút
     
    1
    9
     
    Sút Phạt
     
    14
    54%
     
    Kiểm soát bóng
     
    46%
    63%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    37%
    489
     
    Số đường chuyền
     
    405
    84%
     
    Chuyền chính xác
     
    84%
    14
     
    Phạm lỗi
     
    10
    1
     
    Việt vị
     
    1
    26
     
    Đánh đầu
     
    30
    13
     
    Đánh đầu thành công
     
    15
    2
     
    Cứu thua
     
    6
    19
     
    Rê bóng thành công
     
    15
    5
     
    CXD 29
     
    4
    9
     
    Đánh chặn
     
    7
    8
     
    Ném biên
     
    13
    1
     
    Woodwork
     
    0
    19
     
    Cản phá thành công
     
    15
    14
     
    Thử thách
     
    11
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1