Monchengladbach
20:30 27/05/2023
2-0
0-1
0-1
Augsburg
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 2.63 : 1/4 : 0.28
Tỷ lệ bàn thắng 3.22 : 2 1/2 : 0.21
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 13.00 : 100.00

Đội hình thi đấu Monchengladbach vs Augsburg

Monchengladbach Augsburg
  • 1 Jonas Omlin
  • 25 Ramy Bensebaini
  • 30 Nico Elvedi
  • 3 Ko Itakura
  • 20 Luca Netz
  • 32 Florian Neuhaus
  • 8 Julian Weigl
  • 18 Stefan Lainer
  • 13 Lars Stindl
  • 23 Jonas Hofmann
  • 10 Marcus Thuram
  • 40 Tomas Koubek
  • 2 Robert Gumny
  • 6 Jeffrey Gouweleeuw
  • 8 Renato De Palma Veiga
  • 3 Mads Pedersen
  • 30 Niklas Dorsch
  • 13 Elvis Rexhbecaj
  • 10 Arne Maier
  • 27 Arne Engels
  • 7 Dion Drena Beljo
  • 9 Ermedin Demirovic
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 11 Hannes Wolf
  • 14 Alassane Plea
  • 7 Patrick Herrmann
  • 24 Tony Jantschke
  • 5 Marvin Friedrich
  • 22 Oscar Luigi Fraulo
  • 19 Nathan NGoumou Minpole
  • 41 Jan Olschowsky
  • 29 Joseph Scally
  • 38 David Colina
  • 23 Maximilian Bauer
  • 45 Kelvin Yeboah
  • 16 Ruben Vargas
  • 34 Nathanael Mbuku
  • 20 Daniel Caligiuri
  • 25 Daniel Klein
  • 17 Noah-Joel Sarenren-Bazee
  • 43 Mert Kömür
  • Số liệu thống kê Monchengladbach vs Augsburg
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    4
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    0
     
    Thẻ vàng
     
    1
    0
     
    Thẻ đỏ
     
    1
    19
     
    Tổng cú sút
     
    9
    7
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    10
     
    Sút ra ngoài
     
    3
    2
     
    Cản sút
     
    4
    22
     
    Sút Phạt
     
    9
    74%
     
    Kiểm soát bóng
     
    26%
    70%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    30%
    806
     
    Số đường chuyền
     
    263
    91%
     
    Chuyền chính xác
     
    72%
    5
     
    Phạm lỗi
     
    19
    4
     
    Việt vị
     
    2
    10
     
    Đánh đầu
     
    14
    6
     
    Đánh đầu thành công
     
    6
    3
     
    Cứu thua
     
    5
    16
     
    Rê bóng thành công
     
    12
    4
     
    Đánh chặn
     
    5
    11
     
    Ném biên
     
    17
    1
     
    Woodwork
     
    0
    14
     
    Cản phá thành công
     
    12
    6
     
    Thử thách
     
    5
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    124
     
    Pha tấn công
     
    48
    63
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    29