Newcastle United
02:00 23/05/2023
0-0
0-0
2-0
Leicester City
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.43 : 0 : 1.96
Tỷ lệ bàn thắng 12.50 : 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại 10.00 : 1.10 : 22.00

Đội hình thi đấu Newcastle United vs Leicester City

Newcastle United Leicester City
  • 22 Nick Pope
  • 33 Dan Burn
  • 4 Sven Botman
  • 5 Fabian Schar
  • 2 Kieran Trippier
  • 32 Elliot Anderson
  • 39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
  • 36 Sean Longstaff
  • 14 Alexander Isak
  • 9 Callum Wilson
  • 24 Miguel Angel Almiron Rejala
  • 31 Daniel Iversen
  • 27 Timothy Castagne
  • 15 Harry Souttar
  • 6 Jonny Evans
  • 3 Wout Faes
  • 33 Luke Thomas
  • 25 Wilfred Onyinye Ndidi
  • 8 Youri Tielemans
  • 42 Boubakary Soumare
  • 14 Kelechi Iheanacho
  • 9 Jamie Vardy
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 10 Allan Saint-Maximin
  • 1 Martin Dubravka
  • 8 Anthony Gordon
  • 81 Lewis Miley
  • 23 Jacob Murphy
  • 13 Matt Targett
  • 30 Harrison Ashby
  • 3 Paul Dummett
  • 12 Jamal Lewis
  • 26 Dennis Praet
  • 37 Mateus Cardoso Lemos Martins
  • 16 Victor Bernth Kristansen
  • 18 Daniel Amartey
  • 24 Nampalys Mendy
  • 20 Patson Daka
  • 12 Alex Smithies
  • 10 James Maddison
  • 7 Harvey Barnes
  • Số liệu thống kê Newcastle United vs Leicester City
    Humenne   Lipany
    12
     
    Phạt góc
     
    1
    6
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    2
     
    Thẻ vàng
     
    0
    23
     
    Tổng cú sút
     
    1
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    1
    13
     
    Sút ra ngoài
     
    0
    6
     
    Cản sút
     
    0
    4
     
    Sút Phạt
     
    10
    77%
     
    Kiểm soát bóng
     
    23%
    83%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    17%
    698
     
    Số đường chuyền
     
    209
    89%
     
    Chuyền chính xác
     
    59%
    9
     
    Phạm lỗi
     
    5
    1
     
    Việt vị
     
    0
    29
     
    Đánh đầu
     
    33
    18
     
    Đánh đầu thành công
     
    13
    1
     
    Cứu thua
     
    4
    6
     
    Rê bóng thành công
     
    16
    3
     
    CXD 29
     
    4
    9
     
    Đánh chặn
     
    7
    19
     
    Ném biên
     
    11
    3
     
    Woodwork
     
    0
    6
     
    Cản phá thành công
     
    16
    4
     
    Thử thách
     
    5