Newcastle United
22:30 02/04/2023
2-0
0-0
0-0
Manchester United
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.70 : 0 : 1.28
Tỷ lệ bàn thắng 11.11 : 2 1/2 : 0.04
TL Thắng - Hòa - Bại 1.11 : 7.30 : 80.00

Đội hình thi đấu Newcastle United vs Manchester United

Newcastle United Manchester United
  • 22 Nick Pope
  • 33 Dan Burn
  • 4 Sven Botman
  • 5 Fabian Schar
  • 2 Kieran Trippier
  • 28 Joseph Willock
  • 39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
  • 36 Sean Longstaff
  • 10 Allan Saint-Maximin
  • 14 Alexander Isak
  • 23 Jacob Murphy
  • 1 David De Gea Quintana
  • 20 Diogo Dalot
  • 19 Raphael Varane
  • 6 Lisandro Martinez
  • 23 Luke Shaw
  • 39 Scott Mctominay
  • 15 Marcel Sabitzer
  • 21 Antony Matheus dos Santos
  • 8 Bruno Joao N. Borges Fernandes
  • 10 Marcus Rashford
  • 27 Wout Weghorst
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira
  • 1 Martin Dubravka
  • 19 Javier Manquillo Gaitan
  • 13 Matt Targett
  • 9 Callum Wilson
  • 8 Anthony Gordon
  • 6 Jamaal Lascelles
  • 11 Matt Ritchie
  • 32 Elliot Anderson
  • 17 Frederico Rodrigues Santos
  • 9 Anthony Martial
  • 12 Tyrell Malacia
  • 2 Victor Nilsson-Lindelof
  • 28 Facundo Pellistri Rebollo
  • 30 Nathan Bishop
  • 5 Harry Maguire
  • 25 Jadon Sancho
  • 31 Jack Butland
  • Số liệu thống kê Newcastle United vs Manchester United
    Humenne   Lipany
    7
     
    Phạt góc
     
    4
    3
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    22
     
    Tổng cú sút
     
    6
    6
     
    Sút trúng cầu môn
     
    1
    9
     
    Sút ra ngoài
     
    3
    7
     
    Cản sút
     
    2
    10
     
    Sút Phạt
     
    8
    46%
     
    Kiểm soát bóng
     
    54%
    52%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    48%
    344
     
    Số đường chuyền
     
    404
    76%
     
    Chuyền chính xác
     
    81%
    8
     
    Phạm lỗi
     
    12
    1
     
    Việt vị
     
    0
    27
     
    Đánh đầu
     
    17
    14
     
    Đánh đầu thành công
     
    8
    1
     
    Cứu thua
     
    4
    24
     
    Rê bóng thành công
     
    17
    9
     
    Đánh chặn
     
    8
    26
     
    Ném biên
     
    19
    1
     
    Woodwork
     
    0
    22
     
    Cản phá thành công
     
    18
    11
     
    Thử thách
     
    9
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    111
     
    Pha tấn công
     
    100
    61
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    35