Newcastle United
20:00 30/04/2023
3-1
0-0
1-4
Southampton
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.29 : 0 : 2.70
Tỷ lệ bàn thắng 8.33 : 4 1/2 : 0.06
TL Thắng - Hòa - Bại 1.06 : 10.00 : 182.00

Đội hình thi đấu Newcastle United vs Southampton

Newcastle United Southampton
  • 22 Nick Pope
  • 33 Dan Burn
  • 4 Sven Botman
  • 5 Fabian Schar
  • 2 Kieran Trippier
  • 28 Joseph Willock
  • 39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
  • 7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira
  • 8 Anthony Gordon
  • 14 Alexander Isak
  • 23 Jacob Murphy
  • 1 Alex McCarthy
  • 4 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
  • 35 Jan Bednarek
  • 37 Armel Bella-Kotchap
  • 2 Kyle Walker-Peters
  • 19 Moussa Djenepo
  • 8 James Ward Prowse
  • 45 Romeo Lavia
  • 17 Stuart Armstrong
  • 20 Kamal Deen Sulemana
  • 26 Carlos Alcaraz
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 24 Miguel Angel Almiron Rejala
  • 1 Martin Dubravka
  • 19 Javier Manquillo Gaitan
  • 13 Matt Targett
  • 9 Callum Wilson
  • 11 Matt Ritchie
  • 32 Elliot Anderson
  • 3 Paul Dummett
  • 12 Jamal Lewis
  • 6 Duje Caleta-Car
  • 27 Ibrahima Diallo
  • 18 Sekou Mara
  • 31 Gavin Bazunu
  • 24 Mohamed Elyounoussi
  • 32 Theo Walcott
  • 3 Ainsley Maitland-Niles
  • 9 Adam Armstrong
  • 10 Che Adams
  • Số liệu thống kê Newcastle United vs Southampton
    Humenne   Lipany
    11
     
    Phạt góc
     
    2
    3
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    1
     
    Thẻ vàng
     
    4
    22
     
    Tổng cú sút
     
    4
    5
     
    Sút trúng cầu môn
     
    3
    9
     
    Sút ra ngoài
     
    1
    8
     
    Cản sút
     
    0
    63%
     
    Kiểm soát bóng
     
    37%
    62%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    38%
    486
     
    Số đường chuyền
     
    288
    81%
     
    Chuyền chính xác
     
    69%
    7
     
    Phạm lỗi
     
    10
    1
     
    Việt vị
     
    2
    31
     
    Đánh đầu
     
    19
    17
     
    Đánh đầu thành công
     
    8
    2
     
    Cứu thua
     
    5
    17
     
    Rê bóng thành công
     
    22
    15
     
    Đánh chặn
     
    16
    23
     
    Ném biên
     
    21
    2
     
    Woodwork
     
    0
    17
     
    Cản phá thành công
     
    23
    9
     
    Thử thách
     
    8
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    123
     
    Pha tấn công
     
    74
    85
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    20